CrustCRU sang BRL:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Brazilian Real (BRL)

CRU/BRL: 1 CRU ≈ R$0.4536 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.4536. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng BRL là R$65,929,077.77. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng BRL đã tăng R$0.03108, biểu thị mức tăng +7.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng BRL là R$974.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3386.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang BRL

R$0.4536+7.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang BRL là R$0.4536 BRL, với sự thay đổi +7.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08228
+5.55%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08228, with a 24-hour trading change of +5.55%, CRU/USDT Spot is $0.08228 and +5.55%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CRU sang BRL

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CRU
0.44BRL
2CRU
0.89BRL
3CRU
1.33BRL
4CRU
1.78BRL
5CRU
2.23BRL
6CRU
2.67BRL
7CRU
3.12BRL
8CRU
3.57BRL
9CRU
4.01BRL
10CRU
4.46BRL
1000CRU
446.56BRL
5000CRU
2,232.83BRL
10000CRU
4,465.66BRL
50000CRU
22,328.32BRL
100000CRU
44,656.65BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CRU

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1BRL
2.23CRU
2BRL
4.47CRU
3BRL
6.71CRU
4BRL
8.95CRU
5BRL
11.19CRU
6BRL
13.43CRU
7BRL
15.67CRU
8BRL
17.91CRU
9BRL
20.15CRU
10BRL
22.39CRU
100BRL
223.93CRU
500BRL
1,119.65CRU
1000BRL
2,239.3CRU
5000BRL
11,196.53CRU
10000BRL
22,393.07CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang BRL và BRL sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRU sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.97 INR, 1 CRU = Rp1,265.31 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.23
logo BTCBTC
0.0007767
logo ETHETH
0.02525
logo XRPXRP
27.92
logo USDTUSDT
91.86
logo BNBBNB
0.1177
logo SOLSOL
0.4797
logo USDCUSDC
91.96
logo SMARTSMART
20,855.7
logo DOGEDOGE
370.34
logo STETHSTETH
0.02549
logo ADAADA
111.07
logo TRXTRX
294.31
logo WBTCWBTC
0.0007784
logo HYPEHYPE
2.12
logo XLMXLM
208.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.