Crafting FinanceCRF sang INR:Chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRF/INR: 1 CRF ≈ ₹0.02531 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crafting Finance Thị trường hôm nay

Crafting Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02531. Với nguồn cung lưu hành là 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của CRF tính bằng INR là ₹131,113,742.18. Trong 24h qua, giá của CRF tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001656, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRF tính bằng INR là ₹13.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0121.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang INR

0.02531-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang INR là ₹0.02531 INR, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crafting Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crafting FinanceCRF/USDT
Giao ngay
$0.0003032
-1.26%

The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.0003032, with a 24-hour trading change of -1.26%, CRF/USDT Spot is $0.0003032 and -1.26%, and CRF/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRF sang INR

logo Crafting FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRF
0.02INR
2CRF
0.05INR
3CRF
0.07INR
4CRF
0.1INR
5CRF
0.12INR
6CRF
0.15INR
7CRF
0.17INR
8CRF
0.2INR
9CRF
0.22INR
10CRF
0.25INR
10,000CRF
253.13INR
50,000CRF
1,265.66INR
100,000CRF
2,531.33INR
500,000CRF
12,656.67INR
1,000,000CRF
25,313.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crafting Finance
1INR
39.5CRF
2INR
79CRF
3INR
118.51CRF
4INR
158.01CRF
5INR
197.52CRF
6INR
237.02CRF
7INR
276.53CRF
8INR
316.03CRF
9INR
355.54CRF
10INR
395.04CRF
100INR
3,950.48CRF
500INR
19,752.42CRF
1,000INR
39,504.85CRF
5,000INR
197,524.25CRF
10,000INR
395,048.5CRF

Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang INR và INR sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.03 INR, 1 CRF = Rp4.6 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3533
logo BTCBTC
0.00005134
logo ETHETH
0.001526
logo XRPXRP
1.79
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00757
logo SOLSOL
0.03425
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
843.38
logo STETHSTETH
0.001529
logo DOGEDOGE
26.95
logo TRXTRX
17.64
logo ADAADA
7.49
logo WBTCWBTC
0.00005131
logo XLMXLM
12.89
logo HYPEHYPE
0.1482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRF của bạn

Nhập số lượng CRF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.