dHEDGE DAODHT sang HKD:Chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DHT/HKD: 1 DHT ≈ $1.21 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

dHEDGE DAO Thị trường hôm nay

dHEDGE DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DHT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.21. Với nguồn cung lưu hành là 54,367,102.87 DHT, tổng vốn hóa thị trường của DHT tính bằng HKD là $513,582,571.36. Trong 24h qua, giá của DHT tính bằng HKD đã giảm $-0.036, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DHT tính bằng HKD là $43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.437.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DHT sang HKD

$1.21-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DHT sang HKD là $1.21 HKD, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DHT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DHT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch dHEDGE DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DHT/-- Spot is $ and --, and DHT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DHT sang HKD

logo dHEDGE DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DHT
1.21HKD
2DHT
2.42HKD
3DHT
3.63HKD
4DHT
4.84HKD
5DHT
6.06HKD
6DHT
7.27HKD
7DHT
8.48HKD
8DHT
9.69HKD
9DHT
10.91HKD
10DHT
12.12HKD
100DHT
121.24HKD
500DHT
606.21HKD
1,000DHT
1,212.43HKD
5,000DHT
6,062.17HKD
10,000DHT
12,124.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DHT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo dHEDGE DAO
1HKD
0.8247DHT
2HKD
1.64DHT
3HKD
2.47DHT
4HKD
3.29DHT
5HKD
4.12DHT
6HKD
4.94DHT
7HKD
5.77DHT
8HKD
6.59DHT
9HKD
7.42DHT
10HKD
8.24DHT
1,000HKD
824.78DHT
5,000HKD
4,123.93DHT
10,000HKD
8,247.86DHT
50,000HKD
41,239.31DHT
100,000HKD
82,478.62DHT

Bảng chuyển đổi số tiền DHT sang HKD và HKD sang DHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DHT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang DHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dHEDGE DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DHT = $0.16 USD, 1 DHT = €0.14 EUR, 1 DHT = ₹13 INR, 1 DHT = Rp2,360.59 IDR, 1 DHT = $0.21 CAD, 1 DHT = £0.12 GBP, 1 DHT = ฿5.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005413
logo ETHETH
0.0153
logo XRPXRP
20.5
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08029
logo SOLSOL
0.3679
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,111.9
logo STETHSTETH
0.01533
logo DOGEDOGE
288.06
logo TRXTRX
186.99
logo ADAADA
83.06
logo WBTCWBTC
0.0005418
logo HYPEHYPE
1.48
logo LINKLINK
3.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DHT của bạn

Nhập số lượng DHT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dHEDGE DAO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dHEDGE DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dHEDGE DAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi dHEDGE DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về dHEDGE DAO (DHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.