EthereumETH sang JMD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Jamaica (JMD)

ETH/JMD: 1 ETH ≈ $716,562.2 JMD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Jamaica (JMD) là $716,562.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,707,874 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JMD là $13,857,047,865,328,361.15. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JMD đã tăng $9,338.37, biểu thị mức tăng +1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JMD là $781,530.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $69.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JMD

$716,562.2+1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JMD là $716,562.2 JMD, với sự thay đổi +1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JMD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,482, with a 24-hour trading change of +1.48%, ETH/USDT Spot is $4,482 and +1.48%, and ETH/USDT Perpetual is $4,479.65 and +1.48%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Jamaica

Bảng chuyển đổi ETH sang JMD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JMD
1ETH
716,953.11JMD
2ETH
1,433,906.22JMD
3ETH
2,150,859.33JMD
4ETH
2,867,812.45JMD
5ETH
3,584,765.56JMD
6ETH
4,301,718.67JMD
7ETH
5,018,671.78JMD
8ETH
5,735,624.9JMD
9ETH
6,452,578.01JMD
10ETH
7,169,531.12JMD
100ETH
71,695,311.26JMD
500ETH
358,476,556.33JMD
1,000ETH
716,953,112.67JMD
5,000ETH
3,584,765,563.36JMD
10,000ETH
7,169,531,126.73JMD

Bảng chuyển đổi JMD sang ETH

logo JMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JMD
0.000001394ETH
2JMD
0.000002789ETH
3JMD
0.000004184ETH
4JMD
0.000005579ETH
5JMD
0.000006973ETH
6JMD
0.000008368ETH
7JMD
0.000009763ETH
8JMD
0.00001115ETH
9JMD
0.00001255ETH
10JMD
0.00001394ETH
100,000,000JMD
139.47ETH
500,000,000JMD
697.39ETH
1,000,000,000JMD
1,394.79ETH
5,000,000,000JMD
6,973.95ETH
10,000,000,000JMD
13,947.91ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JMD và JMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,472.73 USD, 1 ETH = €3,837.16 EUR, 1 ETH = ₹392,144.37 INR, 1 ETH = Rp72,747,968.55 IDR, 1 ETH = $6,159.84 CAD, 1 ETH = £3,315.19 GBP, 1 ETH = ฿145,044.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JMDJMD
logo GTGT
0.1756
logo BTCBTC
0.00002653
logo ETHETH
0.0006977
logo XRPXRP
1
logo USDTUSDT
3.11
logo BNBBNB
0.00366
logo SOLSOL
0.01633
logo SMARTSMART
399.39
logo USDCUSDC
3.12
logo STETHSTETH
0.0006996
logo DOGEDOGE
13.39
logo ADAADA
3.27
logo TRXTRX
8.87
logo LINKLINK
0.1211
logo HYPEHYPE
0.0673
logo WBTCWBTC
0.00002648

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Jamaica nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Jamaica (JMD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Jamaica

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Jamaica hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Jamaica (JMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Jamaica không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Jamaica (JMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.