Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫271.31. Với nguồn cung lưu hành là 14,693,457,019.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng VND là ₫104,472,899,807,006,698.35. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng VND đã giảm ₫-17.25, biểu thị mức giảm -5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng VND là ₫9,932.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫33.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang VND là ₫271.31 VND, với sự thay đổi -5.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01028 | -6.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01029 | -6.70% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01028, with a 24-hour trading change of -6.64%, ONE/USDT Spot is $0.01028 and -6.64%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01029 and -6.70%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ONE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 271.31VND |
2ONE | 542.62VND |
3ONE | 813.94VND |
4ONE | 1,085.25VND |
5ONE | 1,356.57VND |
6ONE | 1,627.88VND |
7ONE | 1,899.2VND |
8ONE | 2,170.51VND |
9ONE | 2,441.83VND |
10ONE | 2,713.14VND |
100ONE | 27,131.44VND |
500ONE | 135,657.22VND |
1,000ONE | 271,314.45VND |
5,000ONE | 1,356,572.29VND |
10,000ONE | 2,713,144.58VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003685ONE |
2VND | 0.007371ONE |
3VND | 0.01105ONE |
4VND | 0.01474ONE |
5VND | 0.01842ONE |
6VND | 0.02211ONE |
7VND | 0.0258ONE |
8VND | 0.02948ONE |
9VND | 0.03317ONE |
10VND | 0.03685ONE |
100,000VND | 368.57ONE |
500,000VND | 1,842.88ONE |
1,000,000VND | 3,685.76ONE |
5,000,000VND | 18,428.8ONE |
10,000,000VND | 36,857.6ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang VND và VND sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp168.39IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.53JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.91 INR, 1 ONE = Rp168.39 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001124 |
![]() | 0.0000001729 |
![]() | 0.000004309 |
![]() | 0.00656 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 0.00002263 |
![]() | 0.0001014 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.000004321 |
![]() | 0.05506 |
![]() | 0.09034 |
![]() | 0.02264 |
![]() | 0.0008162 |
![]() | 0.000419 |
![]() | 0.0000001727 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Harmony (ONE) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Gate Travel Complete User Guide: A One-Stop Crypto Payment Travel Booking Experience
Gate has recently officially launched a brand new one-stop travel booking platform, Gate Travel, providing cryptocurrency users with a convenient way to book flights and hotels using digital assets.

Gate Wallet BountyDrop: Join the Block Stranding Airdrop and Share $10,000 STRAND
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity that gathers information on current popular Airdrop projects and provides users with a quick path for Airdrop interaction tasks.

Chainlink Partners With SBI Group to Advance Tokenized Assets, Stablecoins in Japan
In a major step forward for the crypto industry, Chainlink (LINK) has announced a strategic partnership with SBI Group, one of Japan’s largest financial institutions,
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
