Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08619. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €10,038,819.37. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.005996, biểu thị mức giảm -6.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07911.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.08619 EUR, với sự thay đổi -6.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09602 | -6.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0958 | -7.62% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.09602, with a 24-hour trading change of -6.74%, J/USDT Spot is $0.09602 and -6.74%, and J/USDT Perpetual is $0.0958 and -7.62%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro
Bảng chuyển đổi J sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.08EUR |
2J | 0.17EUR |
3J | 0.25EUR |
4J | 0.34EUR |
5J | 0.43EUR |
6J | 0.51EUR |
7J | 0.6EUR |
8J | 0.68EUR |
9J | 0.77EUR |
10J | 0.86EUR |
10,000J | 861.94EUR |
50,000J | 4,309.72EUR |
100,000J | 8,619.45EUR |
500,000J | 43,097.26EUR |
1,000,000J | 86,194.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.6J |
2EUR | 23.2J |
3EUR | 34.8J |
4EUR | 46.4J |
5EUR | 58J |
6EUR | 69.6J |
7EUR | 81.21J |
8EUR | 92.81J |
9EUR | 104.41J |
10EUR | 116.01J |
100EUR | 1,160.16J |
500EUR | 5,800.83J |
1,000EUR | 11,601.66J |
5,000EUR | 58,008.31J |
10,000EUR | 116,016.63J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.04INR |
![]() | Rp1,459.48IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.17THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽8.89RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.28TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.85JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.1 USD, 1 J = €0.09 EUR, 1 J = ₹8.04 INR, 1 J = Rp1,459.48 IDR, 1 J = $0.13 CAD, 1 J = £0.07 GBP, 1 J = ฿3.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.69 |
![]() | 0.004788 |
![]() | 0.1495 |
![]() | 183.04 |
![]() | 557.99 |
![]() | 0.7034 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.04 |
![]() | 131,866.36 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 2,622.51 |
![]() | 1,710.27 |
![]() | 744.32 |
![]() | 0.0048 |
![]() | 13.49 |
![]() | 1,374.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JASMY: Mở ra một kỷ nguyên mới của Internet vạn vật và bảo mật dữ liệu
JASMY có nguồn gốc từ Nhật Bản, và mục tiêu cốt lõi của nó là định nghĩa lại việc quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân bằng cách kết hợp công nghệ blockchain với internet vạn vật.

MAJOR là gì? Token “Tap-to-Earn” trên Telegram hiện đã có mặt trên Gate
Tìm hiểu về MAJOR, token tap-to-earn đang gây sốt trên Telegram, hiện đã có mặt trên Gate.

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.

Jade (JADE) Là Gì? Token Hóa Thị Trường Đá Quý Trên Blockchain Và Metaverse
Khám phá cách Jade (JADE) ứng dụng blockchain và metaverse để đổi mới ngành đá quý.

MAJOR Token: Diễn Biến Giá, Tiện Ích và Triển Vọng Tăng Trưởng Năm 2025
Khám phá giá MAJOR, ứng dụng thực tế và tiềm năng tăng trưởng của token này trong năm 2025.