Nord FinanceChuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NORD/IDR: 1 NORD ≈ Rp66.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp66.15. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng IDR là Rp7,420,715,953,199.53. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng IDR đã giảm Rp-6.08, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng IDR là Rp288,073.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR

Rp66.15-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp66.15 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NORD/-- Spot is $ and 0%, and NORD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NORD sang IDR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NORD
66.15IDR
2NORD
132.3IDR
3NORD
198.46IDR
4NORD
264.61IDR
5NORD
330.76IDR
6NORD
396.92IDR
7NORD
463.07IDR
8NORD
529.22IDR
9NORD
595.38IDR
10NORD
661.53IDR
100NORD
6,615.37IDR
500NORD
33,076.85IDR
1000NORD
66,153.7IDR
5000NORD
330,768.5IDR
10000NORD
661,537IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NORD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1IDR
0.01511NORD
2IDR
0.03023NORD
3IDR
0.04534NORD
4IDR
0.06046NORD
5IDR
0.07558NORD
6IDR
0.09069NORD
7IDR
0.1058NORD
8IDR
0.1209NORD
9IDR
0.136NORD
10IDR
0.1511NORD
10000IDR
151.16NORD
50000IDR
755.81NORD
100000IDR
1,511.63NORD
500000IDR
7,558.15NORD
1000000IDR
15,116.31NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0 USD, 1 NORD = €0 EUR, 1 NORD = ₹0.36 INR, 1 NORD = Rp66.15 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0 GBP, 1 NORD = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001818
logo BTCBTC
0.000000327
logo ETHETH
0.00001343
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01586
logo BNBBNB
0.00005232
logo SOLSOL
0.0002308
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1931
logo TRXTRX
0.1229
logo ADAADA
0.05283
logo STETHSTETH
0.00001357
logo WBTCWBTC
0.0000003268
logo HYPEHYPE
0.0009841
logo SUISUI
0.01127
logo LINKLINK
0.002581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nord Finance của bạn

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.