NoteNOTE sang UAH:Chuyển đổi Note (NOTE) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

NOTE/UAH: 1 NOTE ≈ ₴42.08 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴42.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng UAH đã tăng ₴0.001514, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng UAH là ₴58.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang UAH

42.08+0.0036%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang UAH là ₴42.08 UAH, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is -- and --, and NOTE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Note sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi NOTE sang UAH

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NOTE
42.08UAH
2NOTE
84.16UAH
3NOTE
126.25UAH
4NOTE
168.33UAH
5NOTE
210.41UAH
6NOTE
252.5UAH
7NOTE
294.58UAH
8NOTE
336.66UAH
9NOTE
378.75UAH
10NOTE
420.83UAH
100NOTE
4,208.37UAH
500NOTE
21,041.85UAH
1,000NOTE
42,083.71UAH
5,000NOTE
210,418.55UAH
10,000NOTE
420,837.1UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NOTE

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1UAH
0.02376NOTE
2UAH
0.04752NOTE
3UAH
0.07128NOTE
4UAH
0.09504NOTE
5UAH
0.1188NOTE
6UAH
0.1425NOTE
7UAH
0.1663NOTE
8UAH
0.19NOTE
9UAH
0.2138NOTE
10UAH
0.2376NOTE
10,000UAH
237.62NOTE
50,000UAH
1,188.1NOTE
100,000UAH
2,376.21NOTE
500,000UAH
11,881.08NOTE
1,000,000UAH
23,762.16NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang UAH và UAH sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOTE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.99 USD, 1 NOTE = €0.85 EUR, 1 NOTE = ₹89.73 INR, 1 NOTE = Rp16,615.81 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.74 GBP, 1 NOTE = ฿31.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
1.16
logo BTCBTC
0.0001356
logo ETHETH
0.003995
logo USDTUSDT
11.8
logo BNBBNB
0.01392
logo XRPXRP
6.25
logo USDCUSDC
11.79
logo SOLSOL
0.09512
logo SMARTSMART
2,148.13
logo TRXTRX
42.29
logo STETHSTETH
0.003995
logo DOGEDOGE
90.26
logo TOMITOMI
80,831.23
logo ADAADA
31.78
logo BCHBCH
0.01938
logo WBTCWBTC
0.0001355

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Note (NOTE) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide