ONINOONI sang JPY:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Yên Nhật (JPY)

ONI/JPY: 1 ONI ≈ ¥5.56 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.56. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng JPY là ¥32,531,856,996.3. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07828, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng JPY là ¥107.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang JPY

¥5.56-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang JPY là ¥5.56 JPY, với sự thay đổi -1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is $ and --, and ONI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ONI sang JPY

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ONI
5.56JPY
2ONI
11.13JPY
3ONI
16.7JPY
4ONI
22.26JPY
5ONI
27.83JPY
6ONI
33.4JPY
7ONI
38.97JPY
8ONI
44.53JPY
9ONI
50.1JPY
10ONI
55.67JPY
100ONI
556.72JPY
500ONI
2,783.63JPY
1,000ONI
5,567.27JPY
5,000ONI
27,836.38JPY
10,000ONI
55,672.76JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ONI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1JPY
0.1796ONI
2JPY
0.3592ONI
3JPY
0.5388ONI
4JPY
0.7184ONI
5JPY
0.8981ONI
6JPY
1.07ONI
7JPY
1.25ONI
8JPY
1.43ONI
9JPY
1.61ONI
10JPY
1.79ONI
1,000JPY
179.62ONI
5,000JPY
898.1ONI
10,000JPY
1,796.21ONI
50,000JPY
8,981.05ONI
100,000JPY
17,962.1ONI

Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang JPY và JPY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹3.28 INR, 1 ONI = Rp613.76 IDR, 1 ONI = $0.05 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1799
logo BTCBTC
0.00002989
logo ETHETH
0.0007865
logo XRPXRP
1.18
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003988
logo SOLSOL
0.01844
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
617.19
logo STETHSTETH
0.000788
logo TRXTRX
9.48
logo DOGEDOGE
15.59
logo ADAADA
3.96
logo LINKLINK
0.1361
logo WBTCWBTC
0.00002986
logo HYPEHYPE
0.08051

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.