Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.85. Với nguồn cung lưu hành là 4,636,856,271.75 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng JPY là ¥1,903,812,013,013.93. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01002, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng JPY là ¥51.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6754.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang JPY là ¥2.85 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01979 | -0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01977 | -0.5% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.01979, with a 24-hour trading change of -0.35%, ORBS/USDT Spot is $0.01979 and -0.35%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.01977 and -0.5%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ORBS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 2.85JPY |
2ORBS | 5.7JPY |
3ORBS | 8.55JPY |
4ORBS | 11.4JPY |
5ORBS | 14.25JPY |
6ORBS | 17.1JPY |
7ORBS | 19.95JPY |
8ORBS | 22.8JPY |
9ORBS | 25.66JPY |
10ORBS | 28.51JPY |
100ORBS | 285.12JPY |
500ORBS | 1,425.61JPY |
1000ORBS | 2,851.23JPY |
5000ORBS | 14,256.16JPY |
10000ORBS | 28,512.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3507ORBS |
2JPY | 0.7014ORBS |
3JPY | 1.05ORBS |
4JPY | 1.4ORBS |
5JPY | 1.75ORBS |
6JPY | 2.1ORBS |
7JPY | 2.45ORBS |
8JPY | 2.8ORBS |
9JPY | 3.15ORBS |
10JPY | 3.5ORBS |
1000JPY | 350.72ORBS |
5000JPY | 1,753.62ORBS |
10000JPY | 3,507.25ORBS |
50000JPY | 17,536.26ORBS |
100000JPY | 35,072.53ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang JPY và JPY sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.65INR |
![]() | Rp300.36IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.85JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.65 INR, 1 ORBS = Rp300.36 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.01 GBP, 1 ORBS = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1799 |
![]() | 0.00003279 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005246 |
![]() | 0.02224 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.86 |
![]() | 12.82 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 0.00003285 |
![]() | 0.09496 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.245 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

WalletConnect Token (WCT): Die Zukunft der Web3-Verbindungen stärken
WalletConnect war schon immer eine Schlüssel-Infrastruktur Ebene im Web3-Ökosystem.

Bitcoin überschreitet 110.000 $: Enthüllung der fünf Hauptgründe für den Bitcoin-Rausch im Jahr 2025
Bitcoin definiert das Wertaufbewahrungparadigma des digitalen Zeitalters neu.

Wie man Ethereum kauft: Ein Leitfaden für Anfänger 2025
Entdecken Sie den ultimativen Leitfaden zum Kauf von Ethereum im Jahr 2025.

Warum fällt XRP? Eine Analyse der Marktlogik unter fünf Druckfaktoren
Der XRP-Preis schwankt zwischen 2,07 $ und 2,13 $, mit einem Rückgang von über 5 % in der vergangenen Woche.

Monad Krypto: Leistungs- und Investmentausblick für 2025
Entdecken Sie die bahnbrechende Leistung und das Investitionspotenzial von Monad Krypto.

RSR Preis Analyse: Marktausblick 2025 und Investitionspotenzial
Erforschen Sie das Preis-Potenzial von RSR für 2025, Marktanalysen und Anlagestrategien.