Parex EcosystemChuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Brazilian Real (BRL)

PRX/BRL: 1 PRX ≈ R$0.1286 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1286. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng BRL là R$9,610,336.51. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng BRL đã tăng R$0.004781, biểu thị mức tăng +3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng BRL là R$10.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang BRL

R$0.1286+3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang BRL là R$0.1286 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.02403
5.11%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.02403, with a 24-hour trading change of 5.11%, PRX/USDT Spot is $0.02403 and 5.11%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi PRX sang BRL

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PRX
0.12BRL
2PRX
0.25BRL
3PRX
0.38BRL
4PRX
0.51BRL
5PRX
0.64BRL
6PRX
0.77BRL
7PRX
0.9BRL
8PRX
1.03BRL
9PRX
1.16BRL
10PRX
1.29BRL
1000PRX
129.56BRL
5000PRX
647.82BRL
10000PRX
1,295.64BRL
50000PRX
6,478.2BRL
100000PRX
12,956.41BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PRX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1BRL
7.71PRX
2BRL
15.43PRX
3BRL
23.15PRX
4BRL
30.87PRX
5BRL
38.59PRX
6BRL
46.3PRX
7BRL
54.02PRX
8BRL
61.74PRX
9BRL
69.46PRX
10BRL
77.18PRX
100BRL
771.81PRX
500BRL
3,859.09PRX
1000BRL
7,718.18PRX
5000BRL
38,590.92PRX
10000BRL
77,181.85PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang BRL và BRL sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹1.99 INR, 1 PRX = Rp361.34 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.77
logo BTCBTC
0.0008818
logo ETHETH
0.03664
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
42.59
logo BNBBNB
0.1406
logo SOLSOL
0.5956
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
484.36
logo TRXTRX
342.56
logo ADAADA
136.66
logo STETHSTETH
0.03663
logo WBTCWBTC
0.0008805
logo HYPEHYPE
2.84
logo SUISUI
28.28
logo LINKLINK
6.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parex Ecosystem

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.