Parex EcosystemPRX sang EUR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Euro (EUR)

PRX/EUR: 1 PRX ≈ €0.01424 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01424. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng EUR là €167,733.28. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng EUR đã giảm €-0.0005146, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng EUR là €1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01261.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang EUR

0.01424-3.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang EUR là €0.01424 EUR, với sự thay đổi -3.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0162
-2.99%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0162, with a 24-hour trading change of -2.99%, PRX/USDT Spot is $0.0162 and -2.99%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Euro

Bảng chuyển đổi PRX sang EUR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRX
0.01EUR
2PRX
0.02EUR
3PRX
0.04EUR
4PRX
0.05EUR
5PRX
0.07EUR
6PRX
0.08EUR
7PRX
0.09EUR
8PRX
0.11EUR
9PRX
0.12EUR
10PRX
0.14EUR
10,000PRX
142.41EUR
50,000PRX
712.05EUR
100,000PRX
1,424.11EUR
500,000PRX
7,120.57EUR
1,000,000PRX
14,241.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1EUR
70.21PRX
2EUR
140.43PRX
3EUR
210.65PRX
4EUR
280.87PRX
5EUR
351.09PRX
6EUR
421.31PRX
7EUR
491.53PRX
8EUR
561.75PRX
9EUR
631.97PRX
10EUR
702.19PRX
100EUR
7,021.9PRX
500EUR
35,109.54PRX
1,000EUR
70,219.09PRX
5,000EUR
351,095.48PRX
10,000EUR
702,190.97PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang EUR và EUR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹1.46 INR, 1 PRX = Rp270 IDR, 1 PRX = $0.02 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.87
logo BTCBTC
0.005064
logo ETHETH
0.1381
logo XRPXRP
194.85
logo USDTUSDT
582.55
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
80,663.57
logo STETHSTETH
0.1389
logo ADAADA
645.71
logo TRXTRX
1,680.41
logo DOGEDOGE
2,694.49
logo LINKLINK
24.22
logo WBTCWBTC
0.00507
logo HYPEHYPE
13.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.