PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp321.09. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng IDR là Rp1,425,983,283,940,981.5. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng IDR là Rp39,744.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang IDR là Rp321.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PRQ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 321.09IDR |
2PRQ | 642.18IDR |
3PRQ | 963.27IDR |
4PRQ | 1,284.36IDR |
5PRQ | 1,605.45IDR |
6PRQ | 1,926.55IDR |
7PRQ | 2,247.64IDR |
8PRQ | 2,568.73IDR |
9PRQ | 2,889.82IDR |
10PRQ | 3,210.91IDR |
100PRQ | 32,109.18IDR |
500PRQ | 160,545.93IDR |
1000PRQ | 321,091.87IDR |
5000PRQ | 1,605,459.39IDR |
10000PRQ | 3,210,918.79IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003114PRQ |
2IDR | 0.006228PRQ |
3IDR | 0.009343PRQ |
4IDR | 0.01245PRQ |
5IDR | 0.01557PRQ |
6IDR | 0.01868PRQ |
7IDR | 0.0218PRQ |
8IDR | 0.02491PRQ |
9IDR | 0.02802PRQ |
10IDR | 0.03114PRQ |
100000IDR | 311.43PRQ |
500000IDR | 1,557.18PRQ |
1000000IDR | 3,114.37PRQ |
5000000IDR | 15,571.86PRQ |
10000000IDR | 31,143.73PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang IDR và IDR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.77INR |
![]() | Rp321.09IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽1.96RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.05JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹1.77 INR, 1 PRQ = Rp321.09 IDR, 1 PRQ = $0.03 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001811 |
![]() | 0.0000003034 |
![]() | 0.0000118 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01444 |
![]() | 0.00004952 |
![]() | 0.0002041 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 0.04705 |
![]() | 0.00001176 |
![]() | 0.0000003023 |
![]() | 0.0007774 |
![]() | 23.42 |
![]() | 0.009587 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

MOBOX在GameFi領域的投資價值分析
MOBOX誕生於2021年4月,由一羣來自加拿大、澳大利亞和中國的區塊鏈技術專家和遊戲開發者共同創立

什麼是雲算力?使用雲算力服務時的注意事項
在不斷發展的區塊鏈和加密貨幣世界中,雲算力

Aave V3:2025 年頂級 DeFi 借貸協議功能
探索 Aave V3 在 2025 年的變革性功能,包括增強的資本效率、跨鏈流動性和先進的風險管理。

LABUBU,探索近期加密市場中的熱門迷因幣
LABUBU最初是泡泡瑪特旗下的一個潮玩IP,在全球範圍內積累了大量粉絲

Hyperliquid代幣:2025年交易者完整指南
探索Hyperliquid,這個在2025年主導Web3的變革性去中心化交易所。

如何領取 Shell 空投 2025:資格與分發指南
探索 Shell 空投 2025 的終極指南