
Chỉ số giao dịch mỗi giây (TPS) là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu năng và khả năng mở rộng của mạng blockchain. Chỉ số này cho biết một blockchain có thể xử lý bao nhiêu giao dịch trong một giây, thể hiện sức mạnh đáp ứng nhu cầu người dùng và tải trên toàn mạng lưới. Khi nói "1 TPS là bao nhiêu", tức là một giao dịch được hoàn tất trong một giây—là mốc tham chiếu để so sánh năng lực giữa các mạng blockchain. TPS càng cao thường đồng nghĩa với khả năng mở rộng tốt hơn và trải nghiệm người dùng mượt mà hơn, đặc biệt quan trọng với các ứng dụng cần thông lượng lớn như tài chính phi tập trung (DeFi), hệ thống thanh toán và giải pháp doanh nghiệp. Giá trị TPS tối đa về mặt lý thuyết phản ánh mức giới hạn xử lý của blockchain trong điều kiện tối ưu, nhưng hiệu năng thực tế còn phụ thuộc vào tắc nghẽn mạng, cách phân bổ các nút và cơ chế đồng thuận. Hiểu được 1 TPS là bao nhiêu giúp nhận diện sự chênh lệch rõ rệt giữa các mạng blockchain khác nhau.
Ở nhóm hiệu suất cao nhất, nhiều mạng blockchain thể hiện khả năng xử lý giao dịch xuất sắc. Qubic dẫn đầu với chỉ số đáng kinh ngạc 15.520.000 TPS—đây là mức thông lượng lý thuyết cao nhất hiện nay. Khi đặt 1 TPS cạnh hiệu suất này, Qubic có thể xử lý hơn 15 triệu lần so với mốc cơ bản. Solayer đứng thứ hai với 1 triệu TPS, thể hiện giải pháp mở rộng quy mô vượt trội. TON (The Open Network) cũng đạt ngưỡng 1 triệu TPS tối đa lý thuyết, phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn. SUI sở hữu thông lượng ấn tượng với khoảng 297.000 TPS, còn Aptos (APT) đạt 160.000 TPS nhờ tận dụng ngôn ngữ lập trình Move cùng động cơ thực thi song song. Các blockchain hiệu suất siêu cao này nằm ở đỉnh công nghệ sổ cái phân tán, mở ra những ứng dụng mà các mạng blockchain truyền thống chưa từng đáp ứng được.
Nhiều mạng blockchain nổi bật nằm trong phân khúc hiệu suất trung bình, đảm bảo thông lượng lớn cho phần lớn các ứng dụng. Solana (SOL) đạt mức 65.000 TPS nhờ cơ chế đồng thuận Proof of History độc đáo, rất được ưa chuộng trong các ứng dụng DeFi và NFT. Polygon (MATIC/POL) cũng đạt 65.000 TPS, cung cấp giải pháp mở rộng tương thích với Ethereum. Arbitrum (ARB) đạt 40.000 TPS ở vai trò lớp 2 cho Ethereum, giúp tăng tốc xử lý giao dịch mà vẫn đảm bảo an toàn. Internet Computer (ICP) xử lý 11.500 TPS nhờ kiến trúc quy mô internet đột phá. Algorand (ALGO) cung cấp 6.000 TPS với cơ chế đồng thuận pure proof-of-stake, còn Avalanche (AVAX) đạt 4.500 TPS nhờ thiết kế subnet. Việc xác định giá trị của 1 TPS giúp đặt các mạng hiệu suất trung bình này vào đúng bối cảnh, khi chúng có thể xử lý gấp hàng nghìn lần so với mốc giao dịch cơ bản mỗi giây. Các mạng này cân đối giữa hiệu năng, tính phi tập trung và bảo mật, đáp ứng đa dạng nhu cầu blockchain thực tiễn.
Các nền tảng blockchain truyền thống và phổ biến hiện có hiệu suất đa dạng. BNB Chain (BNB) xử lý 2.200 TPS, phục vụ hệ sinh thái DeFi quy mô lớn. TRON (TRX) đạt 2.000 TPS, tập trung vào chia sẻ nội dung và ứng dụng giải trí. Ripple (XRP) đạt 1.500 TPS, tối ưu cho thanh toán xuyên biên giới. Cardano (ADA) xử lý 386 TPS dựa trên nghiên cứu và cơ chế Ouroboros. Ethereum (ETH), dù là đồng tiền mã hóa lớn thứ hai thế giới, chỉ xử lý 119 TPS ở lớp cơ sở, dù các giải pháp lớp 2 đã nâng cao thông lượng thực tế. Bitcoin (BTC), đồng tiền mã hóa đầu tiên, ghi nhận khoảng 7 TPS, ưu tiên bảo mật và phân quyền hơn tốc độ giao dịch. Khi xem xét thực tế 1 TPS là bao nhiêu, mức 7 TPS của Bitcoin vẫn lớn gấp bảy lần mốc cơ bản, cho thấy mọi mức hiệu suất đều đóng vai trò nhất định. Các nền tảng này đã chứng minh độ ổn định và sở hữu lượng người dùng lớn, dù TPS thấp hơn nhiều mạng mới.
Nhiều yếu tố kỹ thuật quyết định tốc độ xử lý giao dịch của blockchain và giá trị thực tế của 1 TPS trong từng bối cảnh. Cơ chế đồng thuận là yếu tố trung tâm, với Proof of Work (PoW) như Bitcoin thường có TPS thấp hơn so với các biến thể Proof of Stake (PoS) hoặc Byzantine Fault Tolerance (BFT). Kích thước khối và thời gian khối ảnh hưởng trực tiếp đến thông lượng; khối lớn và thời gian khối ngắn sẽ gia tăng số lượng giao dịch được xử lý. Kiến trúc mạng, gồm sharding, xử lý song song và giải pháp lớp 2, giúp tăng đáng kể khả năng mở rộng. Ngoài ra, sự đánh đổi giữa phân quyền, bảo mật và khả năng mở rộng (tam giác blockchain) khiến TPS cao thường đi kèm cân nhắc về mức độ phân quyền hay cam kết bảo mật. Hiệu năng thực tế có thể khác biệt so với lý thuyết do điều kiện mạng, cách phân phối các trình xác thực và mô hình sử dụng thực tế.
Ngành blockchain thể hiện sự đa dạng rõ nét về khả năng xử lý giao dịch, từ 7 TPS của Bitcoin đến 15,52 triệu TPS của Qubic. Việc hiểu 1 TPS là bao nhiêu—tức một giao dịch được xác nhận trong một giây—là nền tảng để nhận thức các chênh lệch lớn về hiệu năng giữa các blockchain. Danh sách trên tổng hợp các mạng blockchain nổi bật về vốn hóa và hiệu suất, nhưng chưa bao quát toàn bộ thị trường. Quá trình phát triển từ Bitcoin, Ethereum thế hệ đầu đến các nền tảng hiệu suất cao như Qubic, Solayer, TON cho thấy ngành liên tục đổi mới để vượt qua giới hạn mở rộng. TPS là chỉ số quan trọng và hiểu đúng giá trị của 1 TPS sẽ giúp có góc nhìn toàn diện, nhưng cần kết hợp các yếu tố như phân quyền, bảo mật, độ trưởng thành hệ sinh thái và khả năng ứng dụng thực tế khi nhận định về blockchain. Khi công nghệ ngày càng phát triển, các đặc điểm hiệu suất này sẽ ngày càng quyết định khả năng phổ cập và đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp của từng blockchain.
3 TPS nghĩa là 3 giao dịch mỗi giây—chỉ số đo thông lượng của blockchain. Số liệu này cho biết mạng có thể xử lý đồng thời 3 giao dịch, phản ánh mức giao dịch khá thấp so với tiêu chuẩn hiện đại.






