Giới thiệu: So sánh đầu tư GRND và NEAR
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, việc so sánh GRND và NEAR luôn là chủ đề được nhà đầu tư quan tâm. Hai loại tài sản này khác biệt rõ rệt về vị trí vốn hóa, kịch bản ứng dụng, biến động giá và đại diện cho các phân khúc crypto khác nhau.
SuperWalk (GRND): Từ khi ra mắt, GRND đã được thị trường đánh giá cao nhờ mô hình move-to-earn dựa trên phần thưởng blockchain.
Near (NEAR): NEAR được công nhận là giao thức blockchain cơ bản có khả năng mở rộng mạnh mẽ, hỗ trợ vận hành DApp trên thiết bị di động và là một trong các loại tiền mã hóa có vốn hóa thị trường cùng khối lượng giao dịch lớn nhất toàn cầu.
Bài viết này phân tích toàn diện giá trị đầu tư của GRND và NEAR, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ ứng dụng tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất hiện tại?"
I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường hiện tại
Diễn biến giá lịch sử GRND (SuperWalk) và NEAR (Near Protocol)
- 2023: GRND lập đỉnh lịch sử tại mức $0,384843, do xu hướng chấp nhận nền tảng move-to-earn tăng nhanh.
- 2022: NEAR đạt đỉnh lịch sử $20,44 vào tháng 1, được thúc đẩy bởi sự quan tâm tới giải pháp blockchain có khả năng mở rộng.
- So sánh: Trong giai đoạn thị trường giá xuống gần đây, GRND giảm mạnh từ đỉnh xuống mức thấp $0,02293107, NEAR giảm từ đỉnh về khoảng $2,395.
Tình hình thị trường hiện tại (20 tháng 11 năm 2025)
- Giá GRND hiện tại: $0,0227
- Giá NEAR hiện tại: $2,395
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: $7.750.394 (GRND) và $8.840.045 (NEAR)
- Chỉ số tâm lý thị trường (Fear & Greed Index): 11 (Sợ hãi cực độ)
Nhấp để xem giá thời gian thực:

II. Yếu tố cốt lõi ảnh hưởng giá trị đầu tư GRND và NEAR
So sánh phương pháp định giá
- GRND: Định giá chủ yếu bằng mô hình Chiết khấu dòng tiền (DCF), với nhận định hiện tại cho thấy có thể bị định giá thấp khoảng 45–46%
- NEAR: Giá trị đầu tư đánh giá qua dự báo dòng tiền tương lai và các phương pháp định giá thị trường
- 📌 Quy luật lịch sử: Mô hình DCF nhấn mạnh giá trị tiền tương lai thấp hơn hiện tại, cần chiết khấu hợp lý để xác định giá trị hiện tại
- Tiềm năng tăng trưởng: Cả hai cần phân tích triển vọng tăng trưởng để xác định sức hấp dẫn đầu tư
- Khả năng sinh lời: Lợi nhuận là yếu tố nền tảng của giá trị đầu tư dài hạn
- Dòng tiền: Dự phóng Dòng tiền tự do (FCF) 10 năm thường dùng trong các mô hình định giá
Yếu tố khung phân tích
- Luận điểm đầu tư: Định giá chỉ là một phần của phân tích đầu tư tổng thể
- Giới hạn mô hình: DCF không hoàn toàn là công cụ định giá cổ phiếu tối ưu mà nên kết hợp đa chiều
- Báo cáo định kỳ: Hiệu suất cần được giám sát và đánh giá thường xuyên cho hợp đồng đầu tư
Yếu tố định vị thị trường
- Bối cảnh cạnh tranh: Vị thế trong hệ sinh thái ngành quyết định giá trị dài hạn
- Tạo giá trị kinh tế: Khả năng thúc đẩy đổi mới công nghệ hoặc nâng cấp ngành
- Yếu tố kích thích đầu tư: Sự kiện có thể thúc đẩy ghi nhận giá trị, đặc biệt với doanh nghiệp Bắc Mỹ
III. Dự báo giá 2025–2030: GRND vs NEAR
Dự báo ngắn hạn (2025)
- GRND: Kịch bản thận trọng $0,0166 – $0,0234 | Lạc quan $0,0234 – $0,0257
- NEAR: Kịch bản thận trọng $2,24 – $2,39 | Lạc quan $2,39 – $2,82
Dự báo trung hạn (2027)
- GRND có thể vào pha tăng trưởng, giá dự kiến $0,0199 – $0,0453
- NEAR có thể bước vào thị trường tăng mạnh, giá kỳ vọng $3,02 – $4,56
- Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- GRND: Kịch bản cơ sở $0,0228 – $0,0430 | Kịch bản lạc quan $0,0430 – $0,0542
- NEAR: Kịch bản cơ sở $3,71 – $5,31 | Kịch bản lạc quan $5,31 – $6,53
Xem chi tiết dự báo giá GRND và NEAR
Lưu ý: Phân tích này dựa trên dữ liệu quá khứ và dự báo thị trường. Thị trường tiền mã hóa luôn biến động mạnh, khó dự đoán. Thông tin này không phải tư vấn đầu tư. Vui lòng tự nghiên cứu trước khi quyết định đầu tư.
GRND:
| 年份 |
预测最高价 |
预测平均价格 |
预测最低价 |
涨跌幅 |
| 2025 |
0,025729 |
0,02339 |
0,0166069 |
3 |
| 2026 |
0,036593655 |
0,0245595 |
0,023822715 |
8 |
| 2027 |
0,0452533347 |
0,0305765775 |
0,019874775375 |
34 |
| 2028 |
0,044360498637 |
0,0379149561 |
0,025403020587 |
67 |
| 2029 |
0,044840122831665 |
0,0411377273685 |
0,030853295526375 |
81 |
| 2030 |
0,054166045626103 |
0,042988925100082 |
0,022784130303043 |
89 |
NEAR:
| 年份 |
预测最高价 |
预测平均价格 |
预测最低价 |
涨跌幅 |
| 2025 |
2,81666 |
2,387 |
2,24378 |
0 |
| 2026 |
3,6945986 |
2,60183 |
2,3156287 |
8 |
| 2027 |
4,564910735 |
3,1482143 |
3,022285728 |
31 |
| 2028 |
5,746278151075 |
3,8565625175 |
2,7767250126 |
61 |
| 2029 |
5,809718604487875 |
4,8014203342875 |
3,216951623972625 |
100 |
| 2030 |
6,525850447346855 |
5,305569469387687 |
3,713898628571381 |
121 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư GRND và NEAR
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- GRND: Phù hợp với nhà đầu tư tập trung vào nền tảng move-to-earn và ứng dụng blockchain cho thể dục
- NEAR: Phù hợp với nhà đầu tư muốn tiếp cận hạ tầng blockchain mở rộng và hệ sinh thái DApp
Quản lý rủi ro và phân bổ danh mục
- Nhà đầu tư an toàn: GRND: 10% và NEAR: 90%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: GRND: 30% và NEAR: 70%
- Công cụ phòng ngừa: Phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền mã hóa
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- GRND: Biến động mạnh do thuộc phân khúc ngách và vốn hóa nhỏ
- NEAR: Phụ thuộc vào xu hướng thị trường crypto tổng thể và cạnh tranh với các nền tảng hợp đồng thông minh khác
Rủi ro kỹ thuật
- GRND: Khả năng mở rộng, độ ổn định mạng lưới
- NEAR: Rủi ro tập trung hóa, nguy cơ bảo mật tiềm tàng
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu tác động khác nhau đến hai loại tài sản, NEAR có thể đối mặt với giám sát chặt chẽ hơn nhờ quy mô hệ sinh thái rộng lớn
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tốt hơn?
📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:
- GRND: Ý tưởng move-to-earn độc đáo, tiềm năng tăng trưởng ứng dụng blockchain cho sức khỏe và thể hình
- NEAR: Hệ sinh thái vững mạnh, vốn hóa lớn, tập trung vào mở rộng và giải pháp blockchain thân thiện
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên cân nhắc phân bổ nhỏ vào NEAR trong danh mục crypto đa dạng
- Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm: Nên áp dụng chiến lược cân bằng giữa GRND và NEAR phù hợp khẩu vị rủi ro
- Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung vào NEAR nhờ hệ sinh thái vững mạnh và tiềm năng tăng trưởng dài hạn
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải là tư vấn đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: GRND và NEAR khác nhau như thế nào?
A: GRND là nền tảng move-to-earn tập trung vào blockchain cho sức khỏe và thể hình, NEAR là giao thức blockchain mở rộng hỗ trợ vận hành DApp. GRND vốn hóa nhỏ, biến động mạnh; NEAR có hệ sinh thái lớn và vốn hóa cao hơn.
Q2: Loại tiền mã hóa nào có lịch sử giá tốt hơn?
A: NEAR có lịch sử giá tốt hơn, từng đạt $20,44 vào tháng 1 năm 2022; GRND đạt đỉnh $0,384843. Tuy nhiên, cả hai đều giảm sâu trong giai đoạn thị trường giá xuống gần đây.
Q3: Dự báo giá GRND và NEAR đến năm 2030 như thế nào?
A: Năm 2030, GRND dự kiến đạt $0,0228 – $0,0542, NEAR đạt $3,71 – $6,53 theo kịch bản lạc quan. Các dự báo dựa trên xu hướng thị trường và động lực tăng trưởng tiềm năng.
Q4: Chiến lược đầu tư GRND và NEAR khác nhau ra sao?
A: GRND phù hợp với nhà đầu tư quan tâm move-to-earn và blockchain thể dục; NEAR cho nhà đầu tư muốn tiếp cận hạ tầng blockchain mở rộng. Nhà đầu tư an toàn: 10% GRND, 90% NEAR; mạo hiểm: 30% GRND, 70% NEAR.
Q5: Những rủi ro chính khi đầu tư vào GRND và NEAR là gì?
A: Cả hai đều chịu rủi ro thị trường do biến động giá. GRND biến động mạnh do vốn hóa nhỏ, NEAR đối mặt với giám sát pháp lý chặt hơn do quy mô lớn. Rủi ro kỹ thuật gồm vấn đề mở rộng với GRND, tập trung hóa với NEAR.
Q6: Loại tiền mã hóa nào phù hợp với nhà đầu tư mới?
A: NEAR thường được khuyến nghị cho nhà đầu tư mới nhờ hệ sinh thái phát triển, vốn hóa lớn và mức độ rủi ro tương đối thấp hơn GRND.
Q7: Phương pháp định giá GRND và NEAR có gì khác biệt?
A: GRND chủ yếu dùng mô hình Chiết khấu dòng tiền (DCF), cho thấy có thể bị định giá thấp 45–46%. NEAR đánh giá qua dự báo dòng tiền và định giá thị trường. Cả hai cần phân tích triển vọng tăng trưởng và khả năng sinh lời để định giá chính xác.