Một fork giống như một sự phân nhánh tạo ra sự sống mới từ một cái gì đó đã tồn tại. Nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực công nghệ. Tách biệt các con đường. Tạo ra các lựa chọn dựa trên một bản gốc. 🔄
Khái niệm fork trong các lĩnh vực khác nhau
"Fork" đến từ tiếng Anh. Nó có nghĩa là "cái nĩa". Giống như một cái nĩa với các đầu nhọn tách biệt, nó hoạt động trong công nghệ. Phân chia. Nhân bản các phiên bản. 🍴
Forks trong tiền điện tử và blockchain 💰
Trong thế giới crypto, một fork xuất hiện khi ai đó thay đổi các quy tắc của một blockchain. Chuỗi bị chia tách. Có vẻ đơn giản, nhưng nó phản ánh điều gì đó sâu sắc hơn: sự bất đồng trong cộng đồng. Nó xảy ra vì những lý do như:
Thực hiện các giao dịch nhanh hơn ⚡
Thêm những thứ mới
Bịt lỗ hổng bảo mật 🛡️
Giải quyết các cuộc tranh cãi về tương lai của dự án
Hard forks vs Soft forks
Hard fork: Thay đổi triệt để. Không tương thích với những gì trước đó. Một loại tiền điện tử mới ra đời. Bitcoin Cash xuất hiện như vậy vào năm 2017, tăng kích thước khối từ 1MB lên 8MB. Một kiểu cách mạng. 🌕
Soft fork: Cập nhật nhẹ nhàng hơn. Các nút cũ vẫn hoạt động. Như SegWit trên Bitcoin. Cải thiện giao dịch mà không làm phân tách mạng.
Các ví dụ nổi bật về forks
Bitcoin Cash (2017): Ra đời do vấn đề mở rộng.
Ethereum Classic (2016): Xuất hiện sau vụ trộm của The DAO. Dilemma đạo đức. Có nên đảo ngược giao dịch hay duy trì tính không thay đổi?
Bitcoin SV (2018): Tách ra từ Bitcoin Cash. Các khối khổng lồ 128MB. Muốn trở thành "hơn Satoshi so với Satoshi", có thể nói như vậy.
Những fork này không chỉ là kỹ thuật. Chúng là triết lý. Kịch tính cộng đồng. Chính trị kỹ thuật số. 🔥
Forks trong Git và lập trình 👨💻
Trong phần mềm, một fork là sao chép một kho lưu trữ để làm việc mà không làm phiền đến bản gốc. Sự tự do sáng tạo.
Lý do để thực hiện một fork
Góp phần mà không cần quyền trực tiếp
Tạo ra một cái gì đó của riêng bạn
Chơi mà không làm hỏng gì
Quy trình để làm một fork
Truy cập kho lưu trữ
Clic en "Fork"
Làm việc trên bản sao của bạn
Đề xuất thay đổi với pull request
Không phải là khoa học tên lửa, như họ nói.
Fork vs Clone
Giống nhau nhưng không giống nhau:
Fork: Sao chép trên đám mây dưới tên của bạn
Clone: Sao chép vào máy tính của bạn
Forks trong hệ thống và ứng dụng
Khái niệm này có mặt ở khắp nơi:
Phân phối: Ubuntu đến từ Debian. Linux Mint đến từ Ubuntu.
Ứng dụng: Brave đã rời khỏi Chromium. Cùng động cơ, triết lý khác.
Các loại fork khác 📺
ForkPlayer cho tivi
ForkPlayer. Một ứng dụng cho Smart TV. Nó cho phép bạn xem phim và series trực tuyến. Tôi sẽ không đi vào chi tiết pháp lý. Các bạn hiểu tôi mà.
Bomba fork (mối đe dọa mạng) ⚠️
Một quả bom fork là ác ý. Nó tạo ra các quy trình vô hạn. Hệ thống bị ngợp. Nó bị đông cứng. Nó chết từ từ. Khá tàn nhẫn, nếu bạn nghĩ về điều đó.
Sử dụng thuật ngữ "fork" 💬
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta nói "forquear" mặc dù nghe có vẻ lạ:
"Fork" kho lưu trữ
"Bitcoin đã bị fork"
Những người thuần túy ngôn ngữ ghét nó. Nhưng đó là cách mà thuật ngữ kỹ thuật.
Các fork là sự đổi mới thuần khiết. Chúng cho phép những ý tưởng phát triển. Nếu không có chúng, công nghệ sẽ trì trệ. Đó là sự nổi loạn mang tính xây dựng. Đa dạng kỹ thuật số. Tương lai ra đời từ những sự phân tách của hiện tại. 🚀
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Fork là gì? Giải thích đơn giản trong các bối cảnh khác nhau 🚀
Một fork giống như một sự phân nhánh tạo ra sự sống mới từ một cái gì đó đã tồn tại. Nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực công nghệ. Tách biệt các con đường. Tạo ra các lựa chọn dựa trên một bản gốc. 🔄
Khái niệm fork trong các lĩnh vực khác nhau
"Fork" đến từ tiếng Anh. Nó có nghĩa là "cái nĩa". Giống như một cái nĩa với các đầu nhọn tách biệt, nó hoạt động trong công nghệ. Phân chia. Nhân bản các phiên bản. 🍴
Forks trong tiền điện tử và blockchain 💰
Trong thế giới crypto, một fork xuất hiện khi ai đó thay đổi các quy tắc của một blockchain. Chuỗi bị chia tách. Có vẻ đơn giản, nhưng nó phản ánh điều gì đó sâu sắc hơn: sự bất đồng trong cộng đồng. Nó xảy ra vì những lý do như:
Hard forks vs Soft forks
Hard fork: Thay đổi triệt để. Không tương thích với những gì trước đó. Một loại tiền điện tử mới ra đời. Bitcoin Cash xuất hiện như vậy vào năm 2017, tăng kích thước khối từ 1MB lên 8MB. Một kiểu cách mạng. 🌕
Soft fork: Cập nhật nhẹ nhàng hơn. Các nút cũ vẫn hoạt động. Như SegWit trên Bitcoin. Cải thiện giao dịch mà không làm phân tách mạng.
Các ví dụ nổi bật về forks
Những fork này không chỉ là kỹ thuật. Chúng là triết lý. Kịch tính cộng đồng. Chính trị kỹ thuật số. 🔥
Forks trong Git và lập trình 👨💻
Trong phần mềm, một fork là sao chép một kho lưu trữ để làm việc mà không làm phiền đến bản gốc. Sự tự do sáng tạo.
Lý do để thực hiện một fork
Quy trình để làm một fork
Không phải là khoa học tên lửa, như họ nói.
Fork vs Clone
Giống nhau nhưng không giống nhau:
Forks trong hệ thống và ứng dụng
Khái niệm này có mặt ở khắp nơi:
Các loại fork khác 📺
ForkPlayer cho tivi
ForkPlayer. Một ứng dụng cho Smart TV. Nó cho phép bạn xem phim và series trực tuyến. Tôi sẽ không đi vào chi tiết pháp lý. Các bạn hiểu tôi mà.
Bomba fork (mối đe dọa mạng) ⚠️
Một quả bom fork là ác ý. Nó tạo ra các quy trình vô hạn. Hệ thống bị ngợp. Nó bị đông cứng. Nó chết từ từ. Khá tàn nhẫn, nếu bạn nghĩ về điều đó.
Sử dụng thuật ngữ "fork" 💬
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta nói "forquear" mặc dù nghe có vẻ lạ:
Những người thuần túy ngôn ngữ ghét nó. Nhưng đó là cách mà thuật ngữ kỹ thuật.
Các fork là sự đổi mới thuần khiết. Chúng cho phép những ý tưởng phát triển. Nếu không có chúng, công nghệ sẽ trì trệ. Đó là sự nổi loạn mang tính xây dựng. Đa dạng kỹ thuật số. Tương lai ra đời từ những sự phân tách của hiện tại. 🚀