LumintLUMINT sang INR:Chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LUMINT/INR: 1 LUMINT ≈ ₹6.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lumint Thị trường hôm nay

Lumint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMINT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.3. Với nguồn cung lưu hành là 3,000,000,000 LUMINT, tổng vốn hóa thị trường của LUMINT tính bằng INR là ₹1,676,143,244,476.73. Trong 24h qua, giá của LUMINT tính bằng INR đã giảm ₹-0.05918, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMINT tính bằng INR là ₹6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMINT sang INR

6.3-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMINT sang INR là ₹6.3 INR, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMINT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMINT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lumint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumintLUMINT/USDT
Giao ngay
$0
+0.00%

The real-time trading price of LUMINT/USDT Spot is $0, with a 24-hour trading change of +0.00%, LUMINT/USDT Spot is $0 and +0.00%, and LUMINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumint sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LUMINT sang INR

logo LumintSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMINT
6.3INR
2LUMINT
12.61INR
3LUMINT
18.92INR
4LUMINT
25.23INR
5LUMINT
31.54INR
6LUMINT
37.85INR
7LUMINT
44.16INR
8LUMINT
50.47INR
9LUMINT
56.77INR
10LUMINT
63.08INR
100LUMINT
630.88INR
500LUMINT
3,154.42INR
1,000LUMINT
6,308.85INR
5,000LUMINT
31,544.29INR
10,000LUMINT
63,088.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMINT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumint
1INR
0.1585LUMINT
2INR
0.317LUMINT
3INR
0.4755LUMINT
4INR
0.634LUMINT
5INR
0.7925LUMINT
6INR
0.951LUMINT
7INR
1.1LUMINT
8INR
1.26LUMINT
9INR
1.42LUMINT
10INR
1.58LUMINT
1,000INR
158.5LUMINT
5,000INR
792.53LUMINT
10,000INR
1,585.07LUMINT
50,000INR
7,925.36LUMINT
100,000INR
15,850.72LUMINT

Bảng chuyển đổi số tiền LUMINT sang INR và INR sang LUMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang LUMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMINT = $0.07 USD, 1 LUMINT = €0.06 EUR, 1 LUMINT = ₹6.31 INR, 1 LUMINT = Rp1,190.07 IDR, 1 LUMINT = $0.1 CAD, 1 LUMINT = £0.05 GBP, 1 LUMINT = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4748
logo BTCBTC
0.00005372
logo ETHETH
0.001574
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.31
logo BNBBNB
0.005787
logo SOLSOL
0.03511
logo USDCUSDC
5.64
logo STETHSTETH
0.001575
logo SMARTSMART
1,686.69
logo TRXTRX
18.79
logo DOGEDOGE
31.76
logo ADAADA
9.75
logo WBTCWBTC
0.00005381
logo LINKLINK
0.3483
logo HYPEHYPE
0.1408

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LUMINT của bạn

Nhập số lượng LUMINT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumint hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumint sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumint sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumint sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide