AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Saudi Riyal (SAR)

AVA/SAR: 1 AVA ≈ ﷼2.38 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng SAR là ﷼616,683,337.11. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng SAR đã tăng ﷼0.03752, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng SAR là ﷼24.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang SAR

2.38+1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang SAR là ﷼2.38 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6395
1.63%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6387
2.82%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6395, with a 24-hour trading change of 1.63%, AVA/USDT Spot is $0.6395 and 1.63%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6387 and 2.82%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi AVA sang SAR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1AVA
2.38SAR
2AVA
4.77SAR
3AVA
7.16SAR
4AVA
9.55SAR
5AVA
11.94SAR
6AVA
14.33SAR
7AVA
16.72SAR
8AVA
19.11SAR
9AVA
21.5SAR
10AVA
23.89SAR
100AVA
238.91SAR
500AVA
1,194.56SAR
1000AVA
2,389.12SAR
5000AVA
11,945.62SAR
10000AVA
23,891.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang AVA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1SAR
0.4185AVA
2SAR
0.8371AVA
3SAR
1.25AVA
4SAR
1.67AVA
5SAR
2.09AVA
6SAR
2.51AVA
7SAR
2.92AVA
8SAR
3.34AVA
9SAR
3.76AVA
10SAR
4.18AVA
1000SAR
418.56AVA
5000SAR
2,092.81AVA
10000SAR
4,185.63AVA
50000SAR
20,928.16AVA
100000SAR
41,856.32AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang SAR và SAR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.64 USD, 1 AVA = €0.57 EUR, 1 AVA = ₹53.22 INR, 1 AVA = Rp9,664.64 IDR, 1 AVA = $0.86 CAD, 1 AVA = £0.48 GBP, 1 AVA = ฿21.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.001274
logo ETHETH
0.05395
logo USDTUSDT
133.29
logo XRPXRP
55.85
logo BNBBNB
0.2068
logo SOLSOL
0.782
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
582.77
logo ADAADA
178.61
logo TRXTRX
501.3
logo STETHSTETH
0.05421
logo WBTCWBTC
0.001276
logo SUISUI
35.29
logo LINKLINK
8.6
logo AVAXAVAX
5.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.