BlackHole ProtocolChuyển đổi BlackHole Protocol (BLACK) sang British Pound (GBP)

BLACK/GBP: 1 BLACK ≈ £0.001772 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

BlackHole Protocol Thị trường hôm nay

BlackHole Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BlackHole Protocol chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001772. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,750,000 BLACK, tổng vốn hóa thị trường của BlackHole Protocol tính bằng GBP là £8,987.58. Trong 24h qua, giá của BlackHole Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.0001214, biểu thị mức tăng +7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BlackHole Protocol tính bằng GBP là £0.1995, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLACK sang GBP

£0.001772+7.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLACK sang GBP là £0.001772 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLACK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLACK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch BlackHole Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlackHole ProtocolBLACK/USDT
Giao ngay
$0.0024
9.39%

The real-time trading price of BLACK/USDT Spot is $0.0024, with a 24-hour trading change of 9.39%, BLACK/USDT Spot is $0.0024 and 9.39%, and BLACK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BlackHole Protocol sang British Pound

Bảng chuyển đổi BLACK sang GBP

logo BlackHole ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BLACK
0GBP
2BLACK
0GBP
3BLACK
0GBP
4BLACK
0GBP
5BLACK
0GBP
6BLACK
0.01GBP
7BLACK
0.01GBP
8BLACK
0.01GBP
9BLACK
0.01GBP
10BLACK
0.01GBP
100000BLACK
177.29GBP
500000BLACK
886.48GBP
1000000BLACK
1,772.96GBP
5000000BLACK
8,864.8GBP
10000000BLACK
17,729.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BLACK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo BlackHole Protocol
1GBP
564.02BLACK
2GBP
1,128.05BLACK
3GBP
1,692.08BLACK
4GBP
2,256.11BLACK
5GBP
2,820.14BLACK
6GBP
3,384.16BLACK
7GBP
3,948.19BLACK
8GBP
4,512.22BLACK
9GBP
5,076.25BLACK
10GBP
5,640.28BLACK
100GBP
56,402.82BLACK
500GBP
282,014.13BLACK
1000GBP
564,028.26BLACK
5000GBP
2,820,141.31BLACK
10000GBP
5,640,282.62BLACK

Bảng chuyển đổi số tiền BLACK sang GBP và GBP sang BLACK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BLACK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BLACK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BlackHole Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLACK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLACK = $0 USD, 1 BLACK = €0 EUR, 1 BLACK = ₹0.2 INR, 1 BLACK = Rp35.81 IDR, 1 BLACK = $0 CAD, 1 BLACK = £0 GBP, 1 BLACK = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.73
logo BTCBTC
0.006328
logo ETHETH
0.2546
logo USDTUSDT
665.61
logo XRPXRP
300.84
logo BNBBNB
0.9977
logo SOLSOL
4.32
logo USDCUSDC
666.17
logo DOGEDOGE
3,494.35
logo TRXTRX
2,433.31
logo ADAADA
981.39
logo STETHSTETH
0.2541
logo WBTCWBTC
0.00634
logo HYPEHYPE
18.82
logo SUISUI
208.32
logo LINKLINK
47.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng BlackHole Protocol của bạn

01

Nhập số lượng BLACK của bạn

Nhập số lượng BLACK của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackHole Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackHole Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackHole Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BlackHole Protocol sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackHole Protocol sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi BlackHole Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BlackHole Protocol (BLACK)

BLACKDRAGON: ドラゴンスタックの深淵から上昇する第2世代の暗号資産

BLACKDRAGON: ドラゴンスタックの深淵から上昇する第2世代の暗号資産

ドラゴンスタックの奥深くに立ち昇る神秘的な力を探索してください - BLACKDRAGON。この第2世代のミームコインは革命的なブレイクスルーで仮想通貨の新時代をリードします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
GateLive AMA の要約 - BlackFort Exchange ネットワーク

GateLive AMA の要約 - BlackFort Exchange ネットワーク

360°アクセス可能な仮想通貨/法定通貨エコノミー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-25

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22

Tìm hiểu thêm về BlackHole Protocol (BLACK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.