BoringDAO Thị trường hôm nay
BoringDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BORING chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00009672. Với nguồn cung lưu hành là 1,714,865,549.27 BORING, tổng vốn hóa thị trường của BORING tính bằng GBP là £124,573.54. Trong 24h qua, giá của BORING tính bằng GBP đã giảm £-0.000002592, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORING tính bằng GBP là £0.1117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00005706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORING sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORING sang GBP là £0.00009672 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORING/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORING/GBP trong ngày qua.
Giao dịch BoringDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001288 | -2.6% |
The real-time trading price of BORING/USDT Spot is $0.0001288, with a 24-hour trading change of -2.6%, BORING/USDT Spot is $0.0001288 and -2.6%, and BORING/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BoringDAO sang British Pound
Bảng chuyển đổi BORING sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BORING | 0GBP |
2BORING | 0GBP |
3BORING | 0GBP |
4BORING | 0GBP |
5BORING | 0GBP |
6BORING | 0GBP |
7BORING | 0GBP |
8BORING | 0GBP |
9BORING | 0GBP |
10BORING | 0GBP |
10000000BORING | 967.28GBP |
50000000BORING | 4,836.44GBP |
100000000BORING | 9,672.88GBP |
500000000BORING | 48,364.4GBP |
1000000000BORING | 96,728.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BORING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 10,338.18BORING |
2GBP | 20,676.36BORING |
3GBP | 31,014.54BORING |
4GBP | 41,352.73BORING |
5GBP | 51,690.91BORING |
6GBP | 62,029.09BORING |
7GBP | 72,367.27BORING |
8GBP | 82,705.46BORING |
9GBP | 93,043.64BORING |
10GBP | 103,381.82BORING |
100GBP | 1,033,818.26BORING |
500GBP | 5,169,091.31BORING |
1000GBP | 10,338,182.63BORING |
5000GBP | 51,690,913.15BORING |
10000GBP | 103,381,826.3BORING |
Bảng chuyển đổi số tiền BORING sang GBP và GBP sang BORING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BORING sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BORING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BoringDAO phổ biến
BoringDAO | 1 BORING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
BoringDAO | 1 BORING |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORING = $0 USD, 1 BORING = €0 EUR, 1 BORING = ₹0.01 INR, 1 BORING = Rp1.95 IDR, 1 BORING = $0 CAD, 1 BORING = £0 GBP, 1 BORING = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.35 |
![]() | 0.006498 |
![]() | 0.2768 |
![]() | 665.7 |
![]() | 288.34 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.12 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,076.61 |
![]() | 917.17 |
![]() | 2,520.45 |
![]() | 0.278 |
![]() | 0.006504 |
![]() | 184.68 |
![]() | 44.22 |
![]() | 31.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng BoringDAO của bạn
Nhập số lượng BORING của bạn
Nhập số lượng BORING của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BoringDAO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BoringDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BoringDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BoringDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BoringDAO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi BoringDAO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BoringDAO (BORING)

LRC Crypto: Analyse des prix et des stratégies d'investissement pour 2025
Explore la trajectoire des prix du LRC jusquen 2025, les tendances du marché et les stratégies dinvestissement.

Helium Crypto en 2025: Mining, Staking et Expansion du réseau IoT
Explore la croissance explosive dHelium en 2025 : les prix du HNT en plein essor

Pudgy Penguins Crypto: 2025 Prix, Valeur et Stratégie d'Investissement
Explorez le phénomène des Pudgy Penguins : de la sensation NFT à la marque mondiale.

Prévision du prix des dégénérés et perspectives du marché pour 2025
Explorez le potentiel de hausse des prix de Degens en 2025 grâce à une analyse approfondie de son écosystème

Moodeng Crypto: Prix, Guide d'achat et Mining en 2025
Découvrez le potentiel cryptographique de Moodeng en 2025.

Prix Ripple USD : Valeur en USD et tendances du marché en 2025
Explorer la montée en flèche du prix du Ripple USD en 2025, en analysant les victoires juridiques