ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Omani Rial (OMR)

LINK/OMR: 1 LINK ≈ ﷼5.35 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼5.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng OMR là ﷼1,354,018,493.61. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng OMR đã tăng ﷼0.1092, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng OMR là ﷼20.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.05697.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang OMR

5.35+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang OMR là ﷼5.35 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/OMR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.99, with a 24-hour trading change of 2.87%, LINK/USDT Spot is $13.99 and 2.87%, and LINK/USDT Perpetual is $14 and 3.75%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi LINK sang OMR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1LINK
5.35OMR
2LINK
10.71OMR
3LINK
16.07OMR
4LINK
21.43OMR
5LINK
26.79OMR
6LINK
32.15OMR
7LINK
37.51OMR
8LINK
42.87OMR
9LINK
48.23OMR
10LINK
53.59OMR
100LINK
535.91OMR
500LINK
2,679.58OMR
1000LINK
5,359.16OMR
5000LINK
26,795.8OMR
10000LINK
53,591.61OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang LINK

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1OMR
0.1865LINK
2OMR
0.3731LINK
3OMR
0.5597LINK
4OMR
0.7463LINK
5OMR
0.9329LINK
6OMR
1.11LINK
7OMR
1.3LINK
8OMR
1.49LINK
9OMR
1.67LINK
10OMR
1.86LINK
1000OMR
186.59LINK
5000OMR
932.98LINK
10000OMR
1,865.96LINK
50000OMR
9,329.81LINK
100000OMR
18,659.63LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang OMR và OMR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.77 USD, 1 LINK = €12.34 EUR, 1 LINK = ₹1,150.3 INR, 1 LINK = Rp208,872.09 IDR, 1 LINK = $18.68 CAD, 1 LINK = £10.34 GBP, 1 LINK = ฿454.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
60.85
logo BTCBTC
0.01338
logo ETHETH
0.7078
logo USDTUSDT
1,300.4
logo XRPXRP
601.19
logo BNBBNB
2.15
logo SOLSOL
8.75
logo USDCUSDC
1,300.13
logo DOGEDOGE
7,511.06
logo ADAADA
1,901.43
logo TRXTRX
5,309.44
logo STETHSTETH
0.7089
logo WBTCWBTC
0.01337
logo SUISUI
381.88
logo SMARTSMART
1,119,096.48
logo LINKLINK
93.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.