DeVault Thị trường hôm nay
DeVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeVault chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01377. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 615,701,291.99 DVT, tổng vốn hóa thị trường của DeVault tính bằng JPY là ¥1,221,720,490.36. Trong 24h qua, giá của DeVault tính bằng JPY đã tăng ¥0.000002066, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeVault tính bằng JPY là ¥9.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DVT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DVT sang JPY là ¥0.01377 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DVT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DVT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DeVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DVT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DVT/-- Spot is $ and 0%, and DVT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeVault sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DVT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DVT | 0.01JPY |
2DVT | 0.02JPY |
3DVT | 0.04JPY |
4DVT | 0.05JPY |
5DVT | 0.06JPY |
6DVT | 0.08JPY |
7DVT | 0.09JPY |
8DVT | 0.11JPY |
9DVT | 0.12JPY |
10DVT | 0.13JPY |
10000DVT | 137.79JPY |
50000DVT | 688.97JPY |
100000DVT | 1,377.95JPY |
500000DVT | 6,889.76JPY |
1000000DVT | 13,779.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DVT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 72.57DVT |
2JPY | 145.14DVT |
3JPY | 217.71DVT |
4JPY | 290.28DVT |
5JPY | 362.85DVT |
6JPY | 435.42DVT |
7JPY | 508DVT |
8JPY | 580.57DVT |
9JPY | 653.14DVT |
10JPY | 725.71DVT |
100JPY | 7,257.14DVT |
500JPY | 36,285.72DVT |
1000JPY | 72,571.45DVT |
5000JPY | 362,857.27DVT |
10000JPY | 725,714.54DVT |
Bảng chuyển đổi số tiền DVT sang JPY và JPY sang DVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DVT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeVault phổ biến
DeVault | 1 DVT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DeVault | 1 DVT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DVT = $0 USD, 1 DVT = €0 EUR, 1 DVT = ₹0.01 INR, 1 DVT = Rp1.45 IDR, 1 DVT = $0 CAD, 1 DVT = £0 GBP, 1 DVT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1605 |
![]() | 0.00003393 |
![]() | 0.001357 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.35 |
![]() | 4.5 |
![]() | 12.89 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 0.00003399 |
![]() | 0.9349 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.1449 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeVault của bạn
Nhập số lượng DVT của bạn
Nhập số lượng DVT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeVault hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeVault sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeVault sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeVault sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeVault sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeVault sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeVault (DVT)

Qu'est-ce que PFVS (Puffverse) ? Quelle sera la tendance du jeu en nuage en 2025 ?
Puffverse Metaverse mène le changement révolutionnaire des jeux Metaverse en 2025.

Prédiction de prix Ethereum en 2025
Ethereum a montré une forte dynamique de croissance en 2025, avec des mises à niveau technologiques et une prospérité écologique qui ont fait monter sa valeur.

Bitcoin cloud mining: Le meilleur choix pour participer facilement au crypto mining
Lexploitation minière de Bitcoin dans le cloud, en tant qualternative pratique et rentable, devient rapidement le premier choix aussi bien pour les débutants que pour les investisseurs expérimentés.

NFT NYC: Exploration de l'événement mondial de l'art numérique et de la blockchain
NFT NYC est une conférence annuelle axée sur les jetons non fongibles, organisée pour la première fois en 2019, devenant rapidement un événement central pour la communauté mondiale des NFT.

Définition de NFT: Comprendre les jetons non fongibles et leur impact
NFT est un actif numérique stocké sur la blockchain

Actions Blockchain : Investir dans l'avenir de la technologie décentralisée
Le monde des actions de la blockchain est diversifié, couvrant plusieurs industries
Tìm hiểu thêm về DeVault (DVT)

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

Nektar Network là gì ?

SSV.network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SSV

Mở khóa Staking Ethereum cho Cơ sở: Khảo sát của Các nhà lãnh đạo ngành

Phân Tích Giới Hạn Gas Ethereum
