ExeedmeXED sang EUR:Chuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

XED/EUR: 1 XED ≈ €0.01358 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01358. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng EUR là €1,095,045.42. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng EUR đã giảm €-0.000002716, biểu thị mức giảm -0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001647.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR

0.01358-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.01358 EUR, với sự thay đổi -0.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01515
+1.750000%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01515, with a 24-hour trading change of +1.750000%, XED/USDT Spot is $0.01515 and +1.750000%, and XED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro

Bảng chuyển đổi XED sang EUR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XED
0.01EUR
2XED
0.02EUR
3XED
0.04EUR
4XED
0.05EUR
5XED
0.06EUR
6XED
0.08EUR
7XED
0.09EUR
8XED
0.1EUR
9XED
0.12EUR
10XED
0.13EUR
10000XED
135.8EUR
50000XED
679.04EUR
100000XED
1,358.09EUR
500000XED
6,790.47EUR
1000000XED
13,580.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XED

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1EUR
73.63XED
2EUR
147.26XED
3EUR
220.89XED
4EUR
294.53XED
5EUR
368.16XED
6EUR
441.79XED
7EUR
515.42XED
8EUR
589.06XED
9EUR
662.69XED
10EUR
736.32XED
100EUR
7,363.25XED
500EUR
36,816.28XED
1000EUR
73,632.56XED
5000EUR
368,162.8XED
10000EUR
736,325.61XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.02 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹1.27 INR, 1 XED = Rp229.96 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.21
logo BTCBTC
0.005168
logo ETHETH
0.2238
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
254.95
logo BNBBNB
0.8624
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
82,860.4
logo TRXTRX
2,057.12
logo DOGEDOGE
3,379.54
logo STETHSTETH
0.2238
logo ADAADA
973.48
logo WBTCWBTC
0.005172
logo HYPEHYPE
14.75
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.