HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HBAR/IDR: 1 HBAR ≈ Rp2,686.86 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,686.86. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.66 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng IDR là Rp1,721,613,108,041,721,931.3. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng IDR đã giảm Rp-57.69, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng IDR là Rp8,635.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp149.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang IDR

Rp2,686.86-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1775
-1.65%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1773
-1.86%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1775, with a 24-hour trading change of -1.65%, HBAR/USDT Spot is $0.1775 and -1.65%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1773 and -1.86%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HBAR sang IDR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HBAR
2,686.86IDR
2HBAR
5,373.72IDR
3HBAR
8,060.59IDR
4HBAR
10,747.45IDR
5HBAR
13,434.31IDR
6HBAR
16,121.18IDR
7HBAR
18,808.04IDR
8HBAR
21,494.9IDR
9HBAR
24,181.77IDR
10HBAR
26,868.63IDR
100HBAR
268,686.35IDR
500HBAR
1,343,431.79IDR
1000HBAR
2,686,863.58IDR
5000HBAR
13,434,317.93IDR
10000HBAR
26,868,635.87IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HBAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1IDR
0.0003721HBAR
2IDR
0.0007443HBAR
3IDR
0.001116HBAR
4IDR
0.001488HBAR
5IDR
0.00186HBAR
6IDR
0.002233HBAR
7IDR
0.002605HBAR
8IDR
0.002977HBAR
9IDR
0.003349HBAR
10IDR
0.003721HBAR
1000000IDR
372.18HBAR
5000000IDR
1,860.9HBAR
10000000IDR
3,721.81HBAR
50000000IDR
18,609.05HBAR
100000000IDR
37,218.11HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang IDR và IDR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.18 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹14.74 INR, 1 HBAR = Rp2,675.64 IDR, 1 HBAR = $0.24 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001535
logo BTCBTC
0.000000348
logo ETHETH
0.0000181
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005576
logo SOLSOL
0.0002245
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1902
logo ADAADA
0.04786
logo TRXTRX
0.1323
logo STETHSTETH
0.00001825
logo WBTCWBTC
0.000000349
logo SUISUI
0.009755
logo SMARTSMART
27.08
logo LINKLINK
0.002337

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.