InitiaINIT sang INR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹35.74 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹35.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng INR là ₹444,235,392,263.99. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng INR đã tăng ₹0.9373, biểu thị mức tăng +2.690000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng INR là ₹120.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹32.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

35.74+2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹35.74 INR, với sự thay đổi +2.690000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4263
+2.620000%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4258
+2.580000%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4263, with a 24-hour trading change of +2.620000%, INIT/USDT Spot is $0.4263 and +2.620000%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4258 and +2.580000%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
35.74INR
2INIT
71.49INR
3INIT
107.24INR
4INIT
142.99INR
5INIT
178.73INR
6INIT
214.48INR
7INIT
250.23INR
8INIT
285.98INR
9INIT
321.73INR
10INIT
357.47INR
100INIT
3,574.77INR
500INIT
17,873.89INR
1000INIT
35,747.79INR
5000INIT
178,738.96INR
10000INIT
357,477.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.02797INIT
2INR
0.05594INIT
3INR
0.08392INIT
4INR
0.1118INIT
5INR
0.1398INIT
6INR
0.1678INIT
7INR
0.1958INIT
8INR
0.2237INIT
9INR
0.2517INIT
10INR
0.2797INIT
10000INR
279.73INIT
50000INR
1,398.68INIT
100000INR
2,797.37INIT
500000INR
13,986.87INIT
1000000INR
27,973.75INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.43 USD, 1 INIT = €0.38 EUR, 1 INIT = ₹35.75 INR, 1 INIT = Rp6,491.13 IDR, 1 INIT = $0.58 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿14.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3806
logo BTCBTC
0.00005567
logo ETHETH
0.002452
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009238
logo SOLSOL
0.03972
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
961.84
logo TRXTRX
21.78
logo DOGEDOGE
36.48
logo STETHSTETH
0.002459
logo ADAADA
10.55
logo WBTCWBTC
0.00005576
logo HYPEHYPE
0.158
logo BCHBCH
0.01224

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.