JenSOLChuyển đổi JenSOL (JENSOL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

JENSOL/CNY: 1 JENSOL ≈ ¥0.003369 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

JenSOL Thị trường hôm nay

JenSOL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JENSOL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003369. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,470 JENSOL, tổng vốn hóa thị trường của JENSOL tính bằng CNY là ¥23,764,430.37. Trong 24h qua, giá của JENSOL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002239, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JENSOL tính bằng CNY là ¥0.3103, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0009592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JENSOL sang CNY

¥0.003369-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JENSOL sang CNY là ¥0.003369 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JENSOL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JENSOL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch JenSOL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JenSOLJENSOL/USDT
Giao ngay
$0.0004778
-0.68%

The real-time trading price of JENSOL/USDT Spot is $0.0004778, with a 24-hour trading change of -0.68%, JENSOL/USDT Spot is $0.0004778 and -0.68%, and JENSOL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi JenSOL sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi JENSOL sang CNY

logo JenSOLSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1JENSOL
0CNY
2JENSOL
0CNY
3JENSOL
0.01CNY
4JENSOL
0.01CNY
5JENSOL
0.01CNY
6JENSOL
0.02CNY
7JENSOL
0.02CNY
8JENSOL
0.02CNY
9JENSOL
0.03CNY
10JENSOL
0.03CNY
100000JENSOL
341.23CNY
500000JENSOL
1,706.16CNY
1000000JENSOL
3,412.33CNY
5000000JENSOL
17,061.69CNY
10000000JENSOL
34,123.38CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang JENSOL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JenSOL
1CNY
293.05JENSOL
2CNY
586.1JENSOL
3CNY
879.16JENSOL
4CNY
1,172.21JENSOL
5CNY
1,465.27JENSOL
6CNY
1,758.32JENSOL
7CNY
2,051.37JENSOL
8CNY
2,344.43JENSOL
9CNY
2,637.48JENSOL
10CNY
2,930.54JENSOL
100CNY
29,305.41JENSOL
500CNY
146,527.09JENSOL
1000CNY
293,054.19JENSOL
5000CNY
1,465,270.95JENSOL
10000CNY
2,930,541.91JENSOL

Bảng chuyển đổi số tiền JENSOL sang CNY và CNY sang JENSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JENSOL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang JENSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JenSOL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JENSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JENSOL = $0 USD, 1 JENSOL = €0 EUR, 1 JENSOL = ₹0.04 INR, 1 JENSOL = Rp7.25 IDR, 1 JENSOL = $0 CAD, 1 JENSOL = £0 GBP, 1 JENSOL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006861
logo ETHETH
0.02827
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.01
logo BNBBNB
0.1101
logo SOLSOL
0.4248
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
323.01
logo ADAADA
94.01
logo TRXTRX
261.42
logo STETHSTETH
0.02814
logo WBTCWBTC
0.0006861
logo SUISUI
18.68
logo LINKLINK
4.48
logo AVAXAVAX
3.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng JenSOL của bạn

01

Nhập số lượng JENSOL của bạn

Nhập số lượng JENSOL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JenSOL hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JenSOL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JenSOL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua JenSOL

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JenSOL sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JenSOL sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi JenSOL sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JenSOL (JENSOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.