Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $37.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng HKD là $441,999,759.54. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng HKD đã tăng $1.47, biểu thị mức tăng +4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng HKD là $108.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang HKD là $37.81 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.83 | 5.08% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $4.83, with a 24-hour trading change of 5.08%, K/USDT Spot is $4.83 and 5.08%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi K sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 37.81HKD |
2K | 75.63HKD |
3K | 113.45HKD |
4K | 151.27HKD |
5K | 189.09HKD |
6K | 226.91HKD |
7K | 264.73HKD |
8K | 302.55HKD |
9K | 340.37HKD |
10K | 378.19HKD |
100K | 3,781.94HKD |
500K | 18,909.72HKD |
1000K | 37,819.45HKD |
5000K | 189,097.27HKD |
10000K | 378,194.55HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.02644K |
2HKD | 0.05288K |
3HKD | 0.07932K |
4HKD | 0.1057K |
5HKD | 0.1322K |
6HKD | 0.1586K |
7HKD | 0.185K |
8HKD | 0.2115K |
9HKD | 0.2379K |
10HKD | 0.2644K |
10000HKD | 264.41K |
50000HKD | 1,322.07K |
100000HKD | 2,644.14K |
500000HKD | 13,220.7K |
1000000HKD | 26,441.41K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang HKD và HKD sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $4.85USD |
![]() | €4.35EUR |
![]() | ₹405.51INR |
![]() | Rp73,633.9IDR |
![]() | $6.58CAD |
![]() | £3.65GBP |
![]() | ฿160.1THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽448.55RUB |
![]() | R$26.4BRL |
![]() | د.إ17.83AED |
![]() | ₺165.68TRY |
![]() | ¥34.24CNY |
![]() | ¥698.98JPY |
![]() | $37.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $4.85 USD, 1 K = €4.35 EUR, 1 K = ₹405.51 INR, 1 K = Rp73,633.9 IDR, 1 K = $6.58 CAD, 1 K = £3.65 GBP, 1 K = ฿160.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0006147 |
![]() | 0.02654 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.82 |
![]() | 0.09952 |
![]() | 0.3799 |
![]() | 64.19 |
![]() | 283.61 |
![]() | 86.2 |
![]() | 241.11 |
![]() | 0.0267 |
![]() | 0.0006165 |
![]() | 16.86 |
![]() | 4.14 |
![]() | 2.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Hawk幣:2025年價格分析與投資策略
了解爲什麼Hawk幣在2025年迅速崛起。

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目
ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值
GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。

BONK 代幣價格預測
BONK 是首個在 Solana 生態發行的去中心化 Meme 幣。
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate
