Elysium Thị trường hôm nay
Elysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6321. Với nguồn cung lưu hành là 375,553,320.15 ELY, tổng vốn hóa thị trường của ELY tính bằng JPY là ¥34,187,816,507.32. Trong 24h qua, giá của ELY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01968, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELY tính bằng JPY là ¥25.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELY sang JPY là ¥0.6321 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Elysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00439 | -2.87% |
The real-time trading price of ELY/USDT Spot is $0.00439, with a 24-hour trading change of -2.87%, ELY/USDT Spot is $0.00439 and -2.87%, and ELY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elysium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELY | 0.63JPY |
2ELY | 1.26JPY |
3ELY | 1.89JPY |
4ELY | 2.52JPY |
5ELY | 3.16JPY |
6ELY | 3.79JPY |
7ELY | 4.42JPY |
8ELY | 5.05JPY |
9ELY | 5.68JPY |
10ELY | 6.32JPY |
1000ELY | 632.16JPY |
5000ELY | 3,160.83JPY |
10000ELY | 6,321.67JPY |
50000ELY | 31,608.37JPY |
100000ELY | 63,216.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.58ELY |
2JPY | 3.16ELY |
3JPY | 4.74ELY |
4JPY | 6.32ELY |
5JPY | 7.9ELY |
6JPY | 9.49ELY |
7JPY | 11.07ELY |
8JPY | 12.65ELY |
9JPY | 14.23ELY |
10JPY | 15.81ELY |
100JPY | 158.18ELY |
500JPY | 790.92ELY |
1000JPY | 1,581.85ELY |
5000JPY | 7,909.29ELY |
10000JPY | 15,818.59ELY |
Bảng chuyển đổi số tiền ELY sang JPY và JPY sang ELY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ELY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elysium phổ biến
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELY = $0 USD, 1 ELY = €0 EUR, 1 ELY = ₹0.37 INR, 1 ELY = Rp66.6 IDR, 1 ELY = $0.01 CAD, 1 ELY = £0 GBP, 1 ELY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1807 |
![]() | 0.00003301 |
![]() | 0.00134 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005248 |
![]() | 0.02245 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.01 |
![]() | 12.84 |
![]() | 5.06 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 0.00003303 |
![]() | 0.09458 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2434 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elysium của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elysium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elysium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elysium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elysium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elysium (ELY)

Jeton LAVAELYSIUM : Le cœur de l'écosystème de jeux Blockchain Vulcan Forged
Découvrez le jeton LAVAELYSIUM et explorez lécosystème de jeux blockchain Vulcan Forged.

ELYS: Portefeuille et abstraction de chaîne favorisent l'intégration DeFi et la gestion d'actifs cross-chain
En tant que plateforme blockchain innovante de couche 1, Elys Network s'engage à résoudre le problème de fragmentation dans l'écosystème DeFi actuel.

Récapitulatif AMA en direct - Legends of Elysium de Gate
Legends of Elysium est une fusion gratuite entre un jeu de cartes à collectionner et un jeu de société qui vise à remodeler l'avenir du jeu et à attirer des millions de joueurs vers le web3. En développement depuis 2021, il combine les meilleures fonctionnalités des mondes web2 et web3. Imaginez un jeu divertissant de haute qualité avec tous les avantages que la blockchain