Metal BlockchainChuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

METAL/HKD: 1 METAL ≈ $0.7876 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Blockchain chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.7876. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của Metal Blockchain tính bằng HKD là $3,115,233,469.5. Trong 24h qua, giá của Metal Blockchain tính bằng HKD đã tăng $0.03005, biểu thị mức tăng +3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Blockchain tính bằng HKD là $12.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2735.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang HKD

$0.7876+3.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang HKD là $0.7876 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METAL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.1011
4.12%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.1011, with a 24-hour trading change of 4.12%, METAL/USDT Spot is $0.1011 and 4.12%, and METAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi METAL sang HKD

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1METAL
0.78HKD
2METAL
1.57HKD
3METAL
2.36HKD
4METAL
3.15HKD
5METAL
3.93HKD
6METAL
4.72HKD
7METAL
5.51HKD
8METAL
6.3HKD
9METAL
7.08HKD
10METAL
7.87HKD
1000METAL
787.62HKD
5000METAL
3,938.12HKD
10000METAL
7,876.24HKD
50000METAL
39,381.24HKD
100000METAL
78,762.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang METAL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1HKD
1.26METAL
2HKD
2.53METAL
3HKD
3.8METAL
4HKD
5.07METAL
5HKD
6.34METAL
6HKD
7.61METAL
7HKD
8.88METAL
8HKD
10.15METAL
9HKD
11.42METAL
10HKD
12.69METAL
100HKD
126.96METAL
500HKD
634.82METAL
1000HKD
1,269.64METAL
5000HKD
6,348.2METAL
10000HKD
12,696.4METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang HKD và HKD sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 METAL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.1 USD, 1 METAL = €0.09 EUR, 1 METAL = ₹8.45 INR, 1 METAL = Rp1,533.49 IDR, 1 METAL = $0.14 CAD, 1 METAL = £0.08 GBP, 1 METAL = ฿3.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.97
logo BTCBTC
0.000604
logo ETHETH
0.02537
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
26.73
logo BNBBNB
0.09845
logo SOLSOL
0.3794
logo USDCUSDC
64.18
logo DOGEDOGE
282.39
logo ADAADA
85.74
logo TRXTRX
240.71
logo STETHSTETH
0.02551
logo WBTCWBTC
0.0006071
logo SUISUI
16.7
logo LINKLINK
4.08
logo AVAXAVAX
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.