NearChuyển đổi Near (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEAR/IDR: 1 NEAR ≈ Rp44,674.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp44,674.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,216,673,938 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng IDR là Rp824,547,221,934,036,078.09. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng IDR đã tăng Rp922.22, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng IDR là Rp310,069.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,990.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang IDR

Rp44,674.87+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of 2.19%, NEAR/USDT Spot is $2.93 and 2.19%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.92 and 1.31%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEAR sang IDR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEAR
44,674.87IDR
2NEAR
89,349.74IDR
3NEAR
134,024.61IDR
4NEAR
178,699.48IDR
5NEAR
223,374.35IDR
6NEAR
268,049.22IDR
7NEAR
312,724.1IDR
8NEAR
357,398.97IDR
9NEAR
402,073.84IDR
10NEAR
446,748.71IDR
100NEAR
4,467,487.16IDR
500NEAR
22,337,435.81IDR
1000NEAR
44,674,871.63IDR
5000NEAR
223,374,358.18IDR
10000NEAR
446,748,716.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEAR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1IDR
0.00002238NEAR
2IDR
0.00004476NEAR
3IDR
0.00006715NEAR
4IDR
0.00008953NEAR
5IDR
0.0001119NEAR
6IDR
0.0001343NEAR
7IDR
0.0001566NEAR
8IDR
0.000179NEAR
9IDR
0.0002014NEAR
10IDR
0.0002238NEAR
10000000IDR
223.83NEAR
50000000IDR
1,119.19NEAR
100000000IDR
2,238.39NEAR
500000000IDR
11,191.97NEAR
1000000000IDR
22,383.94NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang IDR và IDR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.95 USD, 1 NEAR = €2.64 EUR, 1 NEAR = ₹246.03 INR, 1 NEAR = Rp44,674.87 IDR, 1 NEAR = $3.99 CAD, 1 NEAR = £2.21 GBP, 1 NEAR = ฿97.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001521
logo BTCBTC
0.000000318
logo ETHETH
0.00001247
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01357
logo BNBBNB
0.00005028
logo SOLSOL
0.0001903
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1444
logo ADAADA
0.04226
logo TRXTRX
0.1208
logo STETHSTETH
0.00001263
logo WBTCWBTC
0.0000003184
logo SUISUI
0.008424
logo LINKLINK
0.002015
logo AVAXAVAX
0.001382

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Near của bạn

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Near

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.