Neutron Thị trường hôm nay
Neutron đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neutron chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨7.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 582,191,169.82 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của Neutron tính bằng MUR là ₨195,224,077,290.52. Trong 24h qua, giá của Neutron tính bằng MUR đã tăng ₨0.5264, biểu thị mức tăng +7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neutron tính bằng MUR là ₨91.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨4.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang MUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang MUR là ₨7.32 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTRN/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Neutron
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1595 | 7.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.159 | 6.87% |
The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.1595, with a 24-hour trading change of 7.62%, NTRN/USDT Spot is $0.1595 and 7.62%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.159 and 6.87%.
Bảng chuyển đổi Neutron sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi NTRN sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTRN | 7.32MUR |
2NTRN | 14.64MUR |
3NTRN | 21.97MUR |
4NTRN | 29.29MUR |
5NTRN | 36.62MUR |
6NTRN | 43.94MUR |
7NTRN | 51.27MUR |
8NTRN | 58.59MUR |
9NTRN | 65.92MUR |
10NTRN | 73.24MUR |
100NTRN | 732.47MUR |
500NTRN | 3,662.38MUR |
1000NTRN | 7,324.76MUR |
5000NTRN | 36,623.84MUR |
10000NTRN | 73,247.68MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang NTRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.1365NTRN |
2MUR | 0.273NTRN |
3MUR | 0.4095NTRN |
4MUR | 0.546NTRN |
5MUR | 0.6826NTRN |
6MUR | 0.8191NTRN |
7MUR | 0.9556NTRN |
8MUR | 1.09NTRN |
9MUR | 1.22NTRN |
10MUR | 1.36NTRN |
1000MUR | 136.52NTRN |
5000MUR | 682.61NTRN |
10000MUR | 1,365.23NTRN |
50000MUR | 6,826.15NTRN |
100000MUR | 13,652.3NTRN |
Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang MUR và MUR sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NTRN sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neutron phổ biến
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.37INR |
![]() | Rp2,427.16IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.28THB |
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | ₽14.79RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.46TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.04JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.16 USD, 1 NTRN = €0.14 EUR, 1 NTRN = ₹13.37 INR, 1 NTRN = Rp2,427.16 IDR, 1 NTRN = $0.22 CAD, 1 NTRN = £0.12 GBP, 1 NTRN = ฿5.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SUI chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
AVAX chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4904 |
![]() | 0.0001055 |
![]() | 0.004332 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.5 |
![]() | 0.01662 |
![]() | 0.06285 |
![]() | 10.92 |
![]() | 45.58 |
![]() | 13.24 |
![]() | 41.76 |
![]() | 0.004314 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.0001055 |
![]() | 0.6424 |
![]() | 0.4296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neutron của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neutron
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neutron (NTRN)

什么是AI Agents加密货币?TOP 5的AI Agents加密项目是哪些?
2025年,AI Agents迅速崛起,成为投资者关注的焦点。

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

比特币行情分析:当前走势与未来预测
比特币(Bitcoin, BTC)无疑是最受关注的数字货币之一

第一行情|BTC持续反攻站上98,000美元关口,Mikami 上线暴跌 85%
交易员预计美联储将在7月前降息

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。