Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.39. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng INR là ₹41,663,823,875.58. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng INR đã giảm ₹-0.02168, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng INR là ₹27.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang INR là ₹2.39 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0284 | -1.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02842 | -0.77% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.0284, with a 24-hour trading change of -1.49%, NC/USDT Spot is $0.0284 and -1.49%, and NC/USDT Perpetual is $0.02842 and -0.77%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 2.35INR |
2NC | 4.71INR |
3NC | 7.07INR |
4NC | 9.43INR |
5NC | 11.78INR |
6NC | 14.14INR |
7NC | 16.5INR |
8NC | 18.86INR |
9NC | 21.21INR |
10NC | 23.57INR |
100NC | 235.75INR |
500NC | 1,178.78INR |
1000NC | 2,357.56INR |
5000NC | 11,787.83INR |
10000NC | 23,575.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4241NC |
2INR | 0.8483NC |
3INR | 1.27NC |
4INR | 1.69NC |
5INR | 2.12NC |
6INR | 2.54NC |
7INR | 2.96NC |
8INR | 3.39NC |
9INR | 3.81NC |
10INR | 4.24NC |
1000INR | 424.16NC |
5000INR | 2,120.83NC |
10000INR | 4,241.66NC |
50000INR | 21,208.3NC |
100000INR | 42,416.61NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang INR và INR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.4INR |
![]() | Rp435.37IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.65RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.13JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.4 INR, 1 NC = Rp435.37 IDR, 1 NC = $0.04 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3539 |
![]() | 0.0000572 |
![]() | 0.002389 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009309 |
![]() | 0.04149 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.77 |
![]() | 22.16 |
![]() | 0.002382 |
![]() | 9.62 |
![]() | 2,505.22 |
![]() | 0.00005718 |
![]() | 0.1507 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Sorteo de Trading de Gate Alpha: ¡100% de Ganancia, Grandiosos Premios Te Esperan!
Gate Alfa encendió el entusiasmo del mercado con un evento de lotería de trading único.

Gate Alfa: Desbloqueando una Nueva Experiencia en el Trading Web3
Gate Alfa es una plataforma de trading de activos en cadena de un solo clic lanzada por Gate Exchange.

Las 3 principales predicciones de precios de Cripto: ¿Pueden Bitcoin, Ethereum y Solana encender el próximo mercado alcista?
El mercado de Cripto Activos experimentará un crecimiento explosivo en 2025, con Bitcoin alcanzando nuevos máximos.

Stacks (STX): La principal Capa 2 de Bitcoin
Stacks (STX), con su ventaja tecnológica de ser el primero en el mercado y un ecosistema vibrante, se ha convertido en el líder de la revolución de los contratos inteligentes de Bitcoin.

DARAM AI: Un avance innovador en el campo de los Contratos inteligentes
La arquitectura técnica de DARAM AI se basa en la tecnología blockchain, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas tarifas.

Gate Alfa: Una nueva fuerza en el trading on-chain, abriendo una nueva era de encriptación de inversiones.
Gate Alfa es un módulo de trading innovador lanzado por el intercambio Gate en 2025.