NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02388. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng JPY là ¥3,440,183,625.11. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng JPY đã tăng ¥0.0004451, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng JPY là ¥0.7516, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang JPY là ¥0.02388 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001659 | 1.84% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001659, with a 24-hour trading change of 1.84%, NOOT/USDT Spot is $0.0001659 and 1.84%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NOOT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0.02JPY |
2NOOT | 0.04JPY |
3NOOT | 0.07JPY |
4NOOT | 0.09JPY |
5NOOT | 0.11JPY |
6NOOT | 0.14JPY |
7NOOT | 0.16JPY |
8NOOT | 0.19JPY |
9NOOT | 0.21JPY |
10NOOT | 0.23JPY |
10000NOOT | 238.89JPY |
50000NOOT | 1,194.49JPY |
100000NOOT | 2,388.98JPY |
500000NOOT | 11,944.94JPY |
1000000NOOT | 23,889.88JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 41.85NOOT |
2JPY | 83.71NOOT |
3JPY | 125.57NOOT |
4JPY | 167.43NOOT |
5JPY | 209.29NOOT |
6JPY | 251.15NOOT |
7JPY | 293.01NOOT |
8JPY | 334.86NOOT |
9JPY | 376.72NOOT |
10JPY | 418.58NOOT |
100JPY | 4,185.87NOOT |
500JPY | 20,929.36NOOT |
1000JPY | 41,858.72NOOT |
5000JPY | 209,293.62NOOT |
10000JPY | 418,587.24NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang JPY và JPY sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.52 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2118 |
![]() | 0.00003246 |
![]() | 0.001352 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 0.02297 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.01 |
![]() | 12.62 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 5.47 |
![]() | 1,709.84 |
![]() | 0.08094 |
![]() | 0.00003231 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

什么是协议?Web3与数字金融2025
了解什么是协议,以及它如何在2025年推动Web3和数字金融创新。

什么是DeFiChain?架构与安全
了解 DeFiChain 如何通过强大的架构和内置的安全特性确保去中心化金融。

币安链钱包:信标链与智能链基础
了解Beacon Chain和Smart Chain在Binance Chain 钱包中的不同之处,以实现安全和高效的加密货币使用。

BNB币2025:基本面、路线图、在Gate交易
探索BNB在2025年的价格、路线图,以及如何在Gate上高效交易BNB/USDT。

今天2025年BNB价格:趋势与预测
跟踪BNB的2025年价格、市场趋势,以及长期投资者和活跃交易者的预测。

BNB USDT 今日 2025: 趋势、风险与价格预测
探索BNB USDT价格趋势、2025年的预测以及每个加密交易者应了解的关键风险。