ORBChuyển đổi ORB (ORB) sang British Pound (GBP)

ORB/GBP: 1 ORB ≈ £0.01864 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01864. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng GBP đã tăng £0.004738, biểu thị mức tăng +34.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng GBP là £0.2947, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006973.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang GBP

£0.01864+34.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang GBP là £0.01864 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +34.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ORBORB/USDT
Giao ngay
$0.0001754
-0.95%

The real-time trading price of ORB/USDT Spot is $0.0001754, with a 24-hour trading change of -0.95%, ORB/USDT Spot is $0.0001754 and -0.95%, and ORB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ORB sang British Pound

Bảng chuyển đổi ORB sang GBP

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ORB
0.01GBP
2ORB
0.03GBP
3ORB
0.05GBP
4ORB
0.07GBP
5ORB
0.09GBP
6ORB
0.11GBP
7ORB
0.13GBP
8ORB
0.14GBP
9ORB
0.16GBP
10ORB
0.18GBP
10000ORB
186.45GBP
50000ORB
932.29GBP
100000ORB
1,864.58GBP
500000ORB
9,322.92GBP
1000000ORB
18,645.85GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ORB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1GBP
53.63ORB
2GBP
107.26ORB
3GBP
160.89ORB
4GBP
214.52ORB
5GBP
268.15ORB
6GBP
321.78ORB
7GBP
375.41ORB
8GBP
429.04ORB
9GBP
482.68ORB
10GBP
536.31ORB
100GBP
5,363.12ORB
500GBP
26,815.61ORB
1000GBP
53,631.23ORB
5000GBP
268,156.17ORB
10000GBP
536,312.35ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang GBP và GBP sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.02 USD, 1 ORB = €0.02 EUR, 1 ORB = ₹2.07 INR, 1 ORB = Rp376.63 IDR, 1 ORB = $0.03 CAD, 1 ORB = £0.02 GBP, 1 ORB = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.72
logo BTCBTC
0.006495
logo ETHETH
0.2609
logo USDTUSDT
665.72
logo XRPXRP
269.21
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
2,938.77
logo ADAADA
862.63
logo TRXTRX
2,469.59
logo STETHSTETH
0.2616
logo WBTCWBTC
0.006518
logo SUISUI
176.79
logo LINKLINK
40.64
logo AVAXAVAX
27.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ORB của bạn

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ORB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

Дослідіть, як токени OBT стимулюють крос-ланцюжкові інновації Orbiter Finance.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

Досліджуйте, як токен OBT трансформує веб-досвід Web3 за допомогою технології ZK Orbiter Finances та інноваційних протоколів крос-ланцюгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Розкрийте таємницю за токеном GRIFT в інноваційній головоломці Orbit Crypto AI. Дослідіть, як ця ініціатива, що підтримується спільнотою, перетворює взаємодію з блокчейном та токенову економіку. Приєднуйтесь до ентузі

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Orbofi

gateLive AMA Recap-Orbofi

Orbofi - це остаточний двигун зі створення веб-контенту, створений штучним інтелектом, для ігор, додатків та кожного онлайн-спільноти, веб3.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Gate.blogThời gian đăng: 2021-06-04

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.