Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺7.37. Với nguồn cung lưu hành là 725,095,461.22 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng TRY là ₺182,635,218,820.22. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng TRY đã giảm ₺-0.2115, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng TRY là ₺170.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang TRY là ₺7.37 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2168 | -2.47% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2168, with a 24-hour trading change of -2.47%, OSMO/USDT Spot is $0.2168 and -2.47%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi OSMO sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 7.35TRY |
2OSMO | 14.71TRY |
3OSMO | 22.06TRY |
4OSMO | 29.42TRY |
5OSMO | 36.77TRY |
6OSMO | 44.13TRY |
7OSMO | 51.48TRY |
8OSMO | 58.84TRY |
9OSMO | 66.19TRY |
10OSMO | 73.55TRY |
100OSMO | 735.55TRY |
500OSMO | 3,677.76TRY |
1000OSMO | 7,355.53TRY |
5000OSMO | 36,777.66TRY |
10000OSMO | 73,555.32TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1359OSMO |
2TRY | 0.2719OSMO |
3TRY | 0.4078OSMO |
4TRY | 0.5438OSMO |
5TRY | 0.6797OSMO |
6TRY | 0.8157OSMO |
7TRY | 0.9516OSMO |
8TRY | 1.08OSMO |
9TRY | 1.22OSMO |
10TRY | 1.35OSMO |
1000TRY | 135.95OSMO |
5000TRY | 679.76OSMO |
10000TRY | 1,359.52OSMO |
50000TRY | 6,797.6OSMO |
100000TRY | 13,595.2OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang TRY và TRY sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSMO sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹18.06INR |
![]() | Rp3,279.7IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.13THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽19.98RUB |
![]() | R$1.18BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.38TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥31.13JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.22 USD, 1 OSMO = €0.19 EUR, 1 OSMO = ₹18.06 INR, 1 OSMO = Rp3,279.7 IDR, 1 OSMO = $0.29 CAD, 1 OSMO = £0.16 GBP, 1 OSMO = ฿7.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6802 |
![]() | 0.0001534 |
![]() | 0.008004 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.02469 |
![]() | 0.1004 |
![]() | 14.65 |
![]() | 84.14 |
![]() | 21.24 |
![]() | 59.24 |
![]() | 0.008003 |
![]() | 0.0001536 |
![]() | 4.51 |
![]() | 12,372.32 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Osmosis của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Osmosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem
One such emerging project is DYM Coin (Dymension), which is building a modular blockchain solution within the Cosmos ecosystem.

IRIS Token: The Core Utility Token of IRISnet, a Cross-Chain Project in the Cosmos Ecosystem
Explore the core position of the IRIS token in the Cosmos eco_. Learn how IRISnet drives cross-chain interoperability, the multiple uses of IRIS tokens, and their value in governance, staking, and trading.

Daily News | Spot Ethereum ETF Finally Approved; Ondo's USDY Will be Launched in Cosmos Ecosystem; HK Will Launch Asia's First Reverse Bitcoin ETFs
The spot Ethereum ETF has received final approval and is about to begin trading_ Ondo_s USDY is launched in the Cosmos eco__ Hong Kong will launch Asia_s first reverse Bitcoin ETFs.

Cosmos, an Internet of Blockchains
Cosmos enhances blockchain interoperability
Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

Phân tích dữ liệu giao thức thẩm thấu

Phân tích toàn diện về Sei: Câu chuyện EVM song song được bao phủ bởi các hoạt động tích cực

Luận án về chuỗi ứng dụng béo

Phân tích cơ bản, xấu, tốt của VanEck: Định giá Solana đến năm 2030
