PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang Brazilian Real (BRL)

PHA/BRL: 1 PHA ≈ R$0.7479 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.7479. Với nguồn cung lưu hành là 794,593,614.83 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng BRL là R$3,232,464,725.08. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng BRL đã giảm R$-0.02404, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng BRL là R$7.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang BRL

R$0.7479-3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang BRL là R$0.7479 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1373
-3.74%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1374
-3.62%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1373, with a 24-hour trading change of -3.74%, PHA/USDT Spot is $0.1373 and -3.74%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1374 and -3.62%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi PHA sang BRL

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PHA
0.75BRL
2PHA
1.5BRL
3PHA
2.25BRL
4PHA
3BRL
5PHA
3.75BRL
6PHA
4.5BRL
7PHA
5.25BRL
8PHA
6BRL
9PHA
6.75BRL
10PHA
7.5BRL
1000PHA
750.94BRL
5000PHA
3,754.74BRL
10000PHA
7,509.49BRL
50000PHA
37,547.48BRL
100000PHA
75,094.97BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PHA

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1BRL
1.33PHA
2BRL
2.66PHA
3BRL
3.99PHA
4BRL
5.32PHA
5BRL
6.65PHA
6BRL
7.98PHA
7BRL
9.32PHA
8BRL
10.65PHA
9BRL
11.98PHA
10BRL
13.31PHA
100BRL
133.16PHA
500BRL
665.82PHA
1000BRL
1,331.64PHA
5000BRL
6,658.23PHA
10000BRL
13,316.47PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang BRL và BRL sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.14 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹11.49 INR, 1 PHA = Rp2,085.84 IDR, 1 PHA = $0.19 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0008814
logo ETHETH
0.03571
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
38.14
logo BNBBNB
0.1393
logo SOLSOL
0.5318
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
405.27
logo ADAADA
117.41
logo TRXTRX
333.85
logo STETHSTETH
0.03583
logo WBTCWBTC
0.0008838
logo SUISUI
23.37
logo LINKLINK
5.66
logo AVAXAVAX
3.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

Gate.io Alpha VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io Alpha如何構建普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) Alpha直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)Alpha鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,大門Alpha以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到Gate.io Alpha上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

Gate.io Alpha極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.