Phemex TokenChuyển đổi Phemex Token (PT) sang US Dollar (USD)

PT/USD: 1 PT ≈ $0.8356 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Phemex Token Thị trường hôm nay

Phemex Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phemex Token chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.8356. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của Phemex Token tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Phemex Token tính bằng USD đã tăng $0.03173, biểu thị mức tăng +3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phemex Token tính bằng USD là $1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang USD

$0.8356+3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang USD là $0.8356 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Phemex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PT/-- Spot is $ and 0%, and PT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phemex Token sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PT sang USD

logo Phemex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PT
0.83USD
2PT
1.67USD
3PT
2.5USD
4PT
3.34USD
5PT
4.17USD
6PT
5.01USD
7PT
5.84USD
8PT
6.68USD
9PT
7.52USD
10PT
8.35USD
1000PT
835.67USD
5000PT
4,178.37USD
10000PT
8,356.75USD
50000PT
41,783.75USD
100000PT
83,567.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang PT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phemex Token
1USD
1.19PT
2USD
2.39PT
3USD
3.58PT
4USD
4.78PT
5USD
5.98PT
6USD
7.17PT
7USD
8.37PT
8USD
9.57PT
9USD
10.76PT
10USD
11.96PT
100USD
119.66PT
500USD
598.31PT
1000USD
1,196.63PT
5000USD
5,983.18PT
10000USD
11,966.37PT

Bảng chuyển đổi số tiền PT sang USD và USD sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.84 USD, 1 PT = €0.75 EUR, 1 PT = ₹69.81 INR, 1 PT = Rp12,676.97 IDR, 1 PT = $1.13 CAD, 1 PT = £0.63 GBP, 1 PT = ฿27.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.36
logo BTCBTC
0.004757
logo ETHETH
0.1992
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
210.52
logo BNBBNB
0.7716
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,236.73
logo ADAADA
675.94
logo TRXTRX
1,882.81
logo STETHSTETH
0.1987
logo WBTCWBTC
0.004751
logo SUISUI
131.02
logo LINKLINK
31.71
logo AVAXAVAX
22.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phemex Token của bạn

01

Nhập số lượng PT của bạn

Nhập số lượng PT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phemex Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phemex Token (PT)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
icryptox.com DeFi: 成長と財務の促進を推進する重要な参加者、拡大するDeFiエコシステムにおけるイノベーションを牽引する

icryptox.com DeFi: 成長と財務の促進を推進する重要な参加者、拡大するDeFiエコシステムにおけるイノベーションを牽引する

icryptox.com DeFiは、多様な製品やサービスを提供し、ユーザーが資産を管理し、投資を最適化し、高いリターンを得ることを可能にする革新的で信頼性のある分散型金融プラットフォームです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
OptiXトークン:よりスマートな投資判断のためのAIパワード暗号資産研究ツール

OptiXトークン:よりスマートな投資判断のためのAIパワード暗号資産研究ツール

OptiXトークンは、AI主導の暗号調査ツールであり、市場の洞察を即座に提供し、賢明な投資決定を支援します。8次元の包括的な分析、30秒でプロジェクトの_uationを完了し、歩留まりを23%向上させます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02

Tìm hiểu thêm về Phemex Token (PT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.