XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Mongolian Tögrög (MNT)

XRP/MNT: 1 XRP ≈ ₮8,259.49 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮8,259.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MNT là ₮1,650,525,784,638,490,885.21. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MNT đã tăng ₮6.49, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MNT là ₮11,604.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮9.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MNT

8,259.49+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MNT là ₮ MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MNT trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.38, with a 24-hour trading change of -0.87%, XRP/USDT Spot is $2.38 and -0.87%, and XRP/USDT Perpetual is $2.38 and -0.55%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi XRP sang MNT

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1XRP
8,259.49MNT
2XRP
16,518.99MNT
3XRP
24,778.49MNT
4XRP
33,037.99MNT
5XRP
41,297.49MNT
6XRP
49,556.99MNT
7XRP
57,816.49MNT
8XRP
66,075.99MNT
9XRP
74,335.49MNT
10XRP
82,594.98MNT
100XRP
825,949.89MNT
500XRP
4,129,749.48MNT
1000XRP
8,259,498.96MNT
5000XRP
41,297,494.81MNT
10000XRP
82,594,989.62MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang XRP

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MNT
0.000121XRP
2MNT
0.0002421XRP
3MNT
0.0003632XRP
4MNT
0.0004842XRP
5MNT
0.0006053XRP
6MNT
0.0007264XRP
7MNT
0.0008475XRP
8MNT
0.0009685XRP
9MNT
0.001089XRP
10MNT
0.00121XRP
1000000MNT
121.07XRP
5000000MNT
605.36XRP
10000000MNT
1,210.72XRP
50000000MNT
6,053.63XRP
100000000MNT
12,107.27XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MNT và MNT sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNT sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.39 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹199.83 INR, 1 XRP = Rp36,286.01 IDR, 1 XRP = $3.24 CAD, 1 XRP = £1.8 GBP, 1 XRP = ฿78.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.006584
logo BTCBTC
0.000001411
logo ETHETH
0.00006051
logo USDTUSDT
0.1464
logo XRPXRP
0.06053
logo BNBBNB
0.0002229
logo SOLSOL
0.0008553
logo USDCUSDC
0.1464
logo DOGEDOGE
0.6443
logo ADAADA
0.1822
logo TRXTRX
0.5563
logo STETHSTETH
0.00006101
logo WBTCWBTC
0.000001414
logo SUISUI
0.03681
logo LINKLINK
0.008945
logo AVAXAVAX
0.00595

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.