SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿17.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng THB là ฿283,116,891,192.36. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng THB đã tăng ฿0.1172, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng THB là ฿138.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang THB là ฿17.16 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/THB trong ngày qua.
Giao dịch SafePal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5178 | -0.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5176 | -0.37% |
The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5178, with a 24-hour trading change of -0.23%, SFP/USDT Spot is $0.5178 and -0.23%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5176 and -0.37%.
Bảng chuyển đổi SafePal sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi SFP sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFP | 17.16THB |
2SFP | 34.33THB |
3SFP | 51.5THB |
4SFP | 68.67THB |
5SFP | 85.83THB |
6SFP | 103THB |
7SFP | 120.17THB |
8SFP | 137.34THB |
9SFP | 154.5THB |
10SFP | 171.67THB |
100SFP | 1,716.75THB |
500SFP | 8,583.77THB |
1000SFP | 17,167.54THB |
5000SFP | 85,837.73THB |
10000SFP | 171,675.47THB |
Bảng chuyển đổi THB sang SFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.05824SFP |
2THB | 0.1164SFP |
3THB | 0.1747SFP |
4THB | 0.2329SFP |
5THB | 0.2912SFP |
6THB | 0.3494SFP |
7THB | 0.4077SFP |
8THB | 0.4659SFP |
9THB | 0.5242SFP |
10THB | 0.5824SFP |
10000THB | 582.49SFP |
50000THB | 2,912.47SFP |
100000THB | 5,824.94SFP |
500000THB | 29,124.71SFP |
1000000THB | 58,249.43SFP |
Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang THB và THB sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.48INR |
![]() | Rp7,895.85IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.17THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | ₽48.1RUB |
![]() | R$2.83BRL |
![]() | د.إ1.91AED |
![]() | ₺17.77TRY |
![]() | ¥3.67CNY |
![]() | ¥74.95JPY |
![]() | $4.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.52 USD, 1 SFP = €0.47 EUR, 1 SFP = ₹43.48 INR, 1 SFP = Rp7,895.85 IDR, 1 SFP = $0.71 CAD, 1 SFP = £0.39 GBP, 1 SFP = ฿17.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7202 |
![]() | 0.0001611 |
![]() | 0.0084 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.14 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 15.15 |
![]() | 90.01 |
![]() | 23.07 |
![]() | 61.16 |
![]() | 0.008403 |
![]() | 0.0001614 |
![]() | 4.43 |
![]() | 12,934.65 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng SafePal của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SafePal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Tin tức hàng ngày | BTC dao động và rút lui một lần nữa, sự tăng trưởng của việc làm không nông nghiệp tại Mỹ vượt quá mong đợi
Phân tích cho thấy rằng Bitcoin có thể vượt qua sự thống trị của vàng vào bất kỳ lúc nào

Tin tức hàng ngày | Báo cáo US Non-farm Payrolls sẽ được phát hành tối nay, Chiến lược có thể tăng Nắm giữ BTC thêm $21 tỷ
Lợi nhuận hàng quý của Tether vượt quá 1 tỷ đô la

Nghiên cứu Web3 hàng tuần|Thị trường nói chung đã cho thấy một xu hướng tăng
Thị trường đã cho thấy một xu hướng tăng biến động vào tuần này

Nền kinh tế Mỹ yếu có thể thúc đẩy Fed trở nên Dovish; Vốn hóa thị trường VIRTUAL vượt mốc 1 tỷ đô la lại
GDP của Mỹ Q1 giảm 0.3%; Chỉ có 5.1% cơ hội cắt lãi suất của Fed vào tháng 5; Sự giảm giá của token MOVE đối mặt với các cáo buộc từ phương tiện truyền thông

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.