StorXChuyển đổi StorX (SRX) sang Euro (EUR)

SRX/EUR: 1 SRX ≈ €0.05331 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05331. Với nguồn cung lưu hành là 502,739,952.3 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng EUR là €24,011,717.8. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng EUR đã giảm €-0.0001193, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng EUR là €4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007636.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang EUR

0.05331-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang EUR là €0.05331 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SRX/-- Spot is $ and 0%, and SRX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi StorX sang Euro

Bảng chuyển đổi SRX sang EUR

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SRX
0.05EUR
2SRX
0.1EUR
3SRX
0.15EUR
4SRX
0.21EUR
5SRX
0.26EUR
6SRX
0.31EUR
7SRX
0.37EUR
8SRX
0.42EUR
9SRX
0.47EUR
10SRX
0.53EUR
10000SRX
533.11EUR
50000SRX
2,665.57EUR
100000SRX
5,331.14EUR
500000SRX
26,655.71EUR
1000000SRX
53,311.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1EUR
18.75SRX
2EUR
37.51SRX
3EUR
56.27SRX
4EUR
75.03SRX
5EUR
93.78SRX
6EUR
112.54SRX
7EUR
131.3SRX
8EUR
150.06SRX
9EUR
168.81SRX
10EUR
187.57SRX
100EUR
1,875.77SRX
500EUR
9,378.85SRX
1000EUR
18,757.7SRX
5000EUR
93,788.52SRX
10000EUR
187,577.05SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang EUR và EUR sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.97 INR, 1 SRX = Rp902.69 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.11
logo BTCBTC
0.005426
logo ETHETH
0.2346
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
239.83
logo BNBBNB
0.8759
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,570.34
logo ADAADA
775.99
logo TRXTRX
2,135.6
logo STETHSTETH
0.235
logo WBTCWBTC
0.005432
logo SUISUI
149.51
logo LINKLINK
37.16
logo AVAXAVAX
25.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng StorX của bạn

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua StorX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến StorX (SRX)

Tìm hiểu thêm về StorX (SRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.