SwarmChuyển đổi Swarm (BZZ) sang Euro (EUR)

BZZ/EUR: 1 BZZ ≈ €0.2728 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Swarm chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2728. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của Swarm tính bằng EUR là €15,438,974.89. Trong 24h qua, giá của Swarm tính bằng EUR đã tăng €0.01546, biểu thị mức tăng +5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swarm tính bằng EUR là €18.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1096.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang EUR

0.2728+5.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang EUR là €0.2728 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.3119
9.47%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.3119, with a 24-hour trading change of 9.47%, BZZ/USDT Spot is $0.3119 and 9.47%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Swarm sang Euro

Bảng chuyển đổi BZZ sang EUR

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BZZ
0.26EUR
2BZZ
0.53EUR
3BZZ
0.8EUR
4BZZ
1.07EUR
5BZZ
1.34EUR
6BZZ
1.61EUR
7BZZ
1.88EUR
8BZZ
2.14EUR
9BZZ
2.41EUR
10BZZ
2.68EUR
1000BZZ
268.68EUR
5000BZZ
1,343.4EUR
10000BZZ
2,686.8EUR
50000BZZ
13,434.02EUR
100000BZZ
26,868.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BZZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1EUR
3.72BZZ
2EUR
7.44BZZ
3EUR
11.16BZZ
4EUR
14.88BZZ
5EUR
18.6BZZ
6EUR
22.33BZZ
7EUR
26.05BZZ
8EUR
29.77BZZ
9EUR
33.49BZZ
10EUR
37.21BZZ
100EUR
372.18BZZ
500EUR
1,860.94BZZ
1000EUR
3,721.89BZZ
5000EUR
18,609.46BZZ
10000EUR
37,218.93BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang EUR và EUR sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.3 USD, 1 BZZ = €0.27 EUR, 1 BZZ = ₹25.05 INR, 1 BZZ = Rp4,549.4 IDR, 1 BZZ = $0.41 CAD, 1 BZZ = £0.23 GBP, 1 BZZ = ฿9.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.005418
logo ETHETH
0.2386
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
234.19
logo BNBBNB
0.8757
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
2,692.74
logo ADAADA
705.47
logo TRXTRX
2,126.33
logo STETHSTETH
0.2392
logo WBTCWBTC
0.005422
logo SUISUI
140.28
logo LINKLINK
34.51
logo SMARTSMART
486,148.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Swarm của bạn

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Swarm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو عملة الميم: فهم ظاهرة عام 2025 للعملات الرقمية

ما هو عملة الميم: فهم ظاهرة عام 2025 للعملات الرقمية

اكتشف ما هي عملات الميم، وكيف تعمل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
اتجاه سعر بيتكوين: تكسر بيتكوين 97,000 USDT في سوق عملات مجال العملات الرقمية 2025

اتجاه سعر بيتكوين: تكسر بيتكوين 97,000 USDT في سوق عملات مجال العملات الرقمية 2025

استكشاف ارتفاع سعر البيتكوين إلى أكثر من 97،000 دولار وتداعياته على سوق العملات الرقمية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
اسم النطاق الجديد لسولاناس توكن SNS في عام 2025: دليل يجب قراءته لمستثمري الويب3

اسم النطاق الجديد لسولاناس توكن SNS في عام 2025: دليل يجب قراءته لمستثمري الويب3

اكتشف الاختراق الثوري لنظام Solana: عملة SNS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تجربة MIKAMI Token تشهد انخفاضًا بنسبة 70٪: دروس و رؤى من جنون عملة الميم

تجربة MIKAMI Token تشهد انخفاضًا بنسبة 70٪: دروس و رؤى من جنون عملة الميم

تكشف تقلبات عملة $MIKAMI ليس فقط عن الطبيعة المضاربية لسوق العملات الميمية، ولكنها تدق ناقوس الخطر أيضًا للمستثمرين وأطراف المشروع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سعر عملة MOG في عام 2025: الآفاق الاستثمارية واتجاهات السوق

تحليل سعر عملة MOG في عام 2025: الآفاق الاستثمارية واتجاهات السوق

استكشاف توقعات سعر عملة MOG وآفاق الاستثمار لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về Swarm (BZZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.