Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vendetta chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng EUR là €17,600.29. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng EUR đã tăng €0.000005918, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng EUR là €1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003907.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang EUR là €0.00395 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004408 | 0.13% |
The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.004408, with a 24-hour trading change of 0.13%, VDT/USDT Spot is $0.004408 and 0.13%, and VDT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Euro
Bảng chuyển đổi VDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0EUR |
2VDT | 0EUR |
3VDT | 0.01EUR |
4VDT | 0.01EUR |
5VDT | 0.01EUR |
6VDT | 0.02EUR |
7VDT | 0.02EUR |
8VDT | 0.03EUR |
9VDT | 0.03EUR |
10VDT | 0.03EUR |
100000VDT | 395.09EUR |
500000VDT | 1,975.45EUR |
1000000VDT | 3,950.91EUR |
5000000VDT | 19,754.59EUR |
10000000VDT | 39,509.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 253.1VDT |
2EUR | 506.21VDT |
3EUR | 759.31VDT |
4EUR | 1,012.42VDT |
5EUR | 1,265.52VDT |
6EUR | 1,518.63VDT |
7EUR | 1,771.73VDT |
8EUR | 2,024.84VDT |
9EUR | 2,277.95VDT |
10EUR | 2,531.05VDT |
100EUR | 25,310.56VDT |
500EUR | 126,552.83VDT |
1000EUR | 253,105.66VDT |
5000EUR | 1,265,528.34VDT |
10000EUR | 2,531,056.69VDT |
Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang EUR và EUR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.64JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.37 INR, 1 VDT = Rp66.9 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.05 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2323 |
![]() | 557.6 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.8735 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.48 |
![]() | 106,371.24 |
![]() | 2,054.32 |
![]() | 3,419.5 |
![]() | 0.2323 |
![]() | 963.06 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 15.07 |
![]() | 198.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

2025年的AAVE:價格趨勢、去中心化金融增長與協議擴展
探索AAVE在2025年的前景,包括價格趨勢、去中心化金融生態系統的增長和協議發展。

2025年的Hyperliquid:HYPE價格、鏈上交易和去中心化金融影響
探索HYPE價格趨勢,Hyperliquid在鏈上交易中的作用及其對2025年去中心化金融的影響。

Taiko價格2025:TAIKO/USDT趨勢與Gate上的Layer-2展望
在2025年跟蹤TAIKO/USDT價格趨勢,並探索Gate上Taiko的二層潛力。

Seraph (SERAPH) 2025: GameFi創新與合約交易在Gate上
探索Seraph的GameFi模型、代幣實用性,以及在Gate上進行SERAPH合約交易的機會。

在2025年購買比特幣:投資BTC的完整指南
了解如何在2025年購買比特幣,使用此逐步投資指南。

2025年的OKB:價格、用途及爲何Gate交易者在關注
探索OKB在2025年的價格、生態系統實用性,以及它爲何在Gate交易者中獲得關注。