ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 828,916,667 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZetaChain tính bằng CNY là ¥11,463,785,878.21. Trong 24h qua, giá của ZetaChain tính bằng CNY đã tăng ¥0.05791, biểu thị mức tăng +3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZetaChain tính bằng CNY là ¥20.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang CNY là ¥1.96 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZETA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ZetaChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2765 | 2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2765 | 2.56% |
The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.2765, with a 24-hour trading change of 2.63%, ZETA/USDT Spot is $0.2765 and 2.63%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.2765 and 2.56%.
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZETA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZETA | 1.97CNY |
2ZETA | 3.95CNY |
3ZETA | 5.93CNY |
4ZETA | 7.91CNY |
5ZETA | 9.89CNY |
6ZETA | 11.87CNY |
7ZETA | 13.85CNY |
8ZETA | 15.83CNY |
9ZETA | 17.81CNY |
10ZETA | 19.79CNY |
100ZETA | 197.91CNY |
500ZETA | 989.56CNY |
1000ZETA | 1,979.12CNY |
5000ZETA | 9,895.63CNY |
10000ZETA | 19,791.27CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5052ZETA |
2CNY | 1.01ZETA |
3CNY | 1.51ZETA |
4CNY | 2.02ZETA |
5CNY | 2.52ZETA |
6CNY | 3.03ZETA |
7CNY | 3.53ZETA |
8CNY | 4.04ZETA |
9CNY | 4.54ZETA |
10CNY | 5.05ZETA |
1000CNY | 505.27ZETA |
5000CNY | 2,526.36ZETA |
10000CNY | 5,052.73ZETA |
50000CNY | 25,263.65ZETA |
100000CNY | 50,527.3ZETA |
Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang CNY và CNY sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZETA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.22INR |
![]() | Rp4,217.19IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.17THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | ₽25.69RUB |
![]() | R$1.51BRL |
![]() | د.إ1.02AED |
![]() | ₺9.49TRY |
![]() | ¥1.96CNY |
![]() | ¥40.03JPY |
![]() | $2.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.28 USD, 1 ZETA = €0.25 EUR, 1 ZETA = ₹23.22 INR, 1 ZETA = Rp4,217.19 IDR, 1 ZETA = $0.38 CAD, 1 ZETA = £0.21 GBP, 1 ZETA = ฿9.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006392 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.3813 |
![]() | 70.9 |
![]() | 288.52 |
![]() | 86.86 |
![]() | 259.52 |
![]() | 0.02665 |
![]() | 0.000641 |
![]() | 18.34 |
![]() | 1.93 |
![]() | 4.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZetaChain của bạn
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZetaChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

Bitcoin Preisvorhersage 2025: Aktuelle Analyse und Marktausblick
Erkunden Sie Expertenprognosen zum Bitcoin-Preis für 2025

Sollte ich Dogecoin im Jahr 2025 kaufen: Ein umfassender Leitfaden für Investoren
Erkunden Sie das Potenzial von Dogecoin im Jahr 2025: Ist es eine kluge Investition?

Was ist NFT: Verständnis und Investitionen im Jahr 2025
Erkunden Sie die Zukunft von NFTs im Jahr 2025: von digitaler Kunst bis hin zur realen Nutzung.

Was ist Dogecoin: Ein Leitfaden für Krypto-Anfänger im Jahr 2025
Erfahren Sie, was Dogecoin ist, wie es funktioniert und sein Potenzial als Investition.

Ethereum Preisanalyse: Wo steht ETH im Jahr 2025
Ethereum Preisprognose 2025

Seed Token Preis 2025: Top-Investitionen und Marktanalyse
Entdecken Sie das explosive Wachstumspotenzial von Seed-Token im Jahr 2025.