
Block là một trang trong sổ cái blockchain, dùng để tổng hợp các giao dịch và thay đổi trạng thái trong một khoảng thời gian nhất định, liên kết tuần tự để tạo thành chuỗi. Block vừa là nơi lưu trữ dữ liệu vừa là bản ghi lịch sử không thể chỉnh sửa.
Để dễ hình dung, có thể xem block như số trang trong một cuốn sách: mỗi trang lưu lại các giao dịch, trang tiếp theo sẽ tham chiếu đến “dấu vân tay” duy nhất của trang trước để đảm bảo chuỗi liên tục. Khi số trang tăng lên, việc thay đổi các bản ghi cũ sẽ ngày càng khó và tốn kém.
Block được hình thành từ các giao dịch đang chờ xử lý trong mạng lưới, thường nằm ở mempool—một “phòng chờ” dành cho giao dịch sau khi gửi lên.
Hai yếu tố chính quyết định giao dịch nào được vào block: phí giao dịch (động lực cho nhà sản xuất block và chi trả chi phí tính toán/lưu trữ), và giới hạn dung lượng block (khi đầy, giao dịch mới phải chờ block tiếp theo).
Trong quá trình đóng gói, các node sẽ xác thực chữ ký và số dư tài khoản để ngăn “chi tiêu kép” (chi tiêu cùng một tài sản nhiều lần). Chỉ các giao dịch đã xác thực mới được đưa vào block mới.
Một block thông thường gồm block header và danh sách giao dịch. Block header đóng vai trò “thẻ căn cước” của block, gồm các trường chính như:
Dấu vân tay tổng thể của danh sách giao dịch thường được xây dựng bằng Merkle tree. Merkle tree băm từng cặp giao dịch để tạo ra một “dấu vân tay gốc” (Merkle root). Nếu bất kỳ giao dịch nào bị thay đổi, root này sẽ đổi theo, cho phép xác minh nhanh tính toàn vẹn dữ liệu.
Các block liên kết tuần tự thông qua trường “previous block hash”, tạo thành lịch sử tuyến tính. Mỗi block mới trỏ đến block trước, nên nếu thay đổi một block cũ sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ dấu vân tay của các block sau.
Đôi khi có hai block ứng viên được tạo cùng lúc—được gọi là “fork”. Các node tuân theo quy tắc giao thức (như tổng công việc hoặc quy tắc finality) để chọn một chuỗi làm chuỗi chính. Các block không được chọn gọi là “orphan” hoặc “uncle”, giao dịch trong đó thường được đóng gói lại vào các block sau.
“Finality” là trạng thái giao dịch không thể đảo ngược. Trên các chain không có finality mạnh, người dùng thường chờ thêm nhiều xác nhận từ các block sau; rủi ro bị đảo ngược giảm dần theo từng xác nhận.
Việc tạo và xác nhận block phụ thuộc vào consensus mechanism—quy trình mạng lưới thống nhất về block hợp lệ tiếp theo.
Trên các chain Proof of Work (PoW), các thành viên (thường gọi là miner) cạnh tranh tìm “nonce” sao cho hash của block header đáp ứng độ khó mạng lưới. Người thắng được quyền ghi giao dịch và nhận thưởng.
Trên các chain Proof of Stake (PoS), các thành viên (validator) được chọn dựa trên lượng tài sản stake và quy tắc giao thức để đề xuất hoặc xác thực block. Đồng thuận đạt được qua bỏ phiếu hoặc chữ ký. Dù cơ chế khác nhau, mục tiêu chung là: đảm bảo thống nhất an toàn về trang sổ cái tiếp theo.
Kích thước block và thời gian tạo block quyết định trực tiếp đến thông lượng mạng lưới và trải nghiệm người dùng. Block lớn hơn và thời gian nhanh hơn giúp xử lý nhiều giao dịch hơn, giảm thời gian chờ, nhưng cũng kéo theo đánh đổi về băng thông và bảo mật.
Tính đến năm 2025: Bitcoin hướng tới một block mỗi 10 phút (theo giao thức), Ethereum sau Merge trung bình khoảng 12 giây mỗi slot (thường tương đương một block), Solana hướng tới tốc độ tạo block nhanh hơn nữa (hàng trăm mili giây đến vài giây, tùy điều kiện mạng). Các thông số này lấy từ tài liệu chính thức của chain và nguồn cộng đồng.
Khi mạng lưới tắc nghẽn và dung lượng block không đủ, người dùng phải trả phí cao hơn để ưu tiên giao dịch. Ngược lại, khi hoạt động thấp, phí thường giảm.
Các trường dữ liệu, cách đặt tên và quy tắc block khác nhau giữa các chain. Ví dụ:
Những khác biệt này ảnh hưởng đến cách nhà phát triển thiết kế ứng dụng, cũng như thời gian xác nhận và phí người dùng trên từng blockchain.
Bạn có thể xem chi tiết block bằng block explorer—tương tự như lật từng trang sổ cái trực tuyến. Trên GateChain:
Bước 1: Mở block explorer của GateChain và tìm thanh tìm kiếm.
Bước 2: Nhập số thứ tự block (height) hoặc hash block (dấu vân tay), sau đó nhấn tìm kiếm.
Bước 3: Tại trang kết quả, kiểm tra các trường header (timestamp, previous block hash, height) và danh sách giao dịch; xem số lượng giao dịch, phí và trạng thái. Với giao dịch chuyển khoản, nhấp vào chi tiết để xác nhận địa chỉ người nhận và số lần xác nhận.
Khi theo dõi tài sản hoặc hoạt động thị trường, chú ý số lần xác nhận—số xác nhận càng cao thì khả năng giao dịch bị đảo ngược càng thấp. Với các giao dịch tài chính, nên chờ đủ xác nhận trước khi thực hiện tiếp.
Rủi ro phổ biến liên quan đến “reorganization”—các fork tạm thời hoặc đảo ngược lịch sử chuỗi. Nếu chưa có finality rõ ràng, coi giao dịch chưa xác nhận là đã hoàn tất có thể gây rủi ro tài chính.
Một điểm nữa là phí và tắc nghẽn: khi block đầy, giao dịch phí thấp có thể nằm lâu trong mempool, ảnh hưởng đến vận hành và trải nghiệm người dùng. Với giao dịch giá trị lớn, nên đặt phí hợp lý và chờ nhiều xác nhận.
Cuối cùng, hãy đảm bảo độ tin cậy dữ liệu từ node và explorer. Sử dụng nguồn đáng tin cậy và kiểm tra chéo thông tin quan trọng để tránh sai sót do chậm trễ hoặc dữ liệu không chính xác.
Block là đơn vị kế toán nền tảng của công nghệ blockchain—chịu trách nhiệm đóng gói giao dịch và ghi nhận lịch sử. Block liên kết bằng hash và hash trước đó, xác nhận qua cơ chế đồng thuận. Cấu trúc block quyết định khả năng xác minh; kích thước và tần suất tạo ảnh hưởng đến thông lượng và phí. Mỗi chain có trường và quy tắc riêng; thực tế nên dùng explorer để kiểm tra header và giao dịch, chú ý xác nhận và rủi ro reorg trong các trường hợp tài chính để hoạt động blockchain an toàn hơn.
Block là đơn vị cơ bản ghi lại giao dịch trên blockchain—giống như một hộp chứa hồ sơ giao dịch. Mỗi block gồm nhiều giao dịch, thời gian tạo và tham chiếu đến block liền trước. Cấu trúc chuỗi này tạo nên sổ cái không thể thay đổi. Hiểu về block là nền tảng khi học blockchain—block là yếu tố bảo đảm an ninh và minh bạch cho mạng lưới.
Mỗi chain có mục tiêu thiết kế riêng dẫn đến đặc điểm block khác biệt. Block Bitcoin chủ yếu ghi nhận chuyển khoản với khoảng cách ~10 phút; block Ethereum hỗ trợ hợp đồng thông minh với khoảng cách ~12 giây; Gate và các chain công khai khác điều chỉnh kích thước/tốc độ phù hợp định vị của mình. Những khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý, chi phí và tải mạng.
Xác nhận block là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn blockchain. Khi giao dịch của bạn được ghi vào block, đó là xác nhận đầu tiên; mỗi block tiếp theo bổ sung thêm một xác nhận. Thông thường sáu xác nhận (khoảng một giờ trên Bitcoin) sẽ đánh dấu giao dịch đã hoàn tất—thực hành này giúp phòng chống rủi ro “51% attack” và khả năng đảo ngược.
Khi block đầy, giao dịch mới sẽ xếp hàng trong mempool chờ các block sau. Lúc tắc nghẽn, người dùng trả phí cao hơn để được ưu tiên—vì vậy phí gas tăng mạnh khi thị trường sôi động. Các chain xử lý vấn đề này khác nhau: Bitcoin tăng kích thước block hoặc dùng Lightning Network; Ethereum mở rộng dung lượng qua các giải pháp layer.
Đầu tiên hãy kiểm tra giao dịch đã lên chain chưa (xác minh trong ví hoặc qua hash giao dịch). Nếu vẫn đang chờ trong mempool thì chưa xuất hiện ở bất kỳ block nào. Nếu đã xác nhận nhưng không thấy trên explorer, có thể do dữ liệu chậm hoặc sự cố mạng—hãy thử làm mới hoặc chờ vài phút rồi kiểm tra lại; có thể đổi explorer để kiểm tra chéo.


