ADA the Dog Thị trường hôm nay
ADA the Dog đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA the Dog chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.000261. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,660,240.41 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA the Dog tính bằng GBP là £194,316.82. Trong 24h qua, giá của ADA the Dog tính bằng GBP đã tăng £0.000004109, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA the Dog tính bằng GBP là £0.007986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001651.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang GBP là £0.000261 GBP, với sự thay đổi +1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ADA the Dog
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8187 | -2.87% | |
![]() Giao ngay | $0.000006685 | -2.63% | |
![]() Giao ngay | $0.819 | -3.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8184 | -2.88% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8187, with a 24-hour trading change of -2.87%, ADA/USDT Spot is $0.8187 and -2.87%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8184 and -2.88%.
Bảng chuyển đổi ADA the Dog sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ADA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 0GBP |
2ADA | 0GBP |
3ADA | 0GBP |
4ADA | 0GBP |
5ADA | 0GBP |
6ADA | 0GBP |
7ADA | 0GBP |
8ADA | 0GBP |
9ADA | 0GBP |
10ADA | 0GBP |
1,000,000ADA | 261.05GBP |
5,000,000ADA | 1,305.28GBP |
10,000,000ADA | 2,610.56GBP |
50,000,000ADA | 13,052.83GBP |
100,000,000ADA | 26,105.67GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3,830.58ADA |
2GBP | 7,661.16ADA |
3GBP | 11,491.75ADA |
4GBP | 15,322.33ADA |
5GBP | 19,152.92ADA |
6GBP | 22,983.5ADA |
7GBP | 26,814.09ADA |
8GBP | 30,644.67ADA |
9GBP | 34,475.26ADA |
10GBP | 38,305.84ADA |
100GBP | 383,058.45ADA |
500GBP | 1,915,292.29ADA |
1,000GBP | 3,830,584.58ADA |
5,000GBP | 19,152,922.91ADA |
10,000GBP | 38,305,845.82ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang GBP và GBP sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ADA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADA the Dog phổ biến
ADA the Dog | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ADA the Dog | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0 USD, 1 ADA = €0 EUR, 1 ADA = ₹0.03 INR, 1 ADA = Rp5.82 IDR, 1 ADA = $0 CAD, 1 ADA = £0 GBP, 1 ADA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.62 |
![]() | 0.005482 |
![]() | 0.1504 |
![]() | 0.5132 |
![]() | 671.36 |
![]() | 234.13 |
![]() | 3.04 |
![]() | 671.77 |
![]() | 2,651.32 |
![]() | 156,991.9 |
![]() | 0.1502 |
![]() | 1,991.1 |
![]() | 819.1 |
![]() | 0.005506 |
![]() | 30.46 |
![]() | 671.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ADA the Dog (ADA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADA the Dog hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADA the Dog.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADA the Dog sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADA the Dog sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADA the Dog sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADA the Dog sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADA the Dog sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADA the Dog (ADA)

ADA giữ mức hỗ trợ $0.90, Hoskinson tuyên bố Cardano sẽ
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, Cardano (ADA) đã duy trì ổn định mức hỗ trợ quan trọng là $0.90, mặc dù đã trải qua những biến động lớn trên thị trường gần đây.

Phân tích sâu về giá ADA: Cardano có thể trở lại mức $1 sau khi giảm xuống $0.82 không?
Trong những cơn sóng dữ của thị trường crypto, sự biến động giá của Cardano giống như một cuộc chiến giữa phân tích kỹ thuật và niềm tin cơ bản.

ADA / USDT: Giá Cardano Hiện Tại, Triển Vọng Thị Trường Và Tiềm Năng Dài Hạn
Theo dõi giá trực tiếp của Cardano’s ADA/USDT, mức hỗ trợ và kháng cự ngắn hạn, cũng như tiềm năng tăng trưởng dài hạn đến năm 2025 và xa hơn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
