AlkimiALKIMI sang HKD:Chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ALKIMI/HKD: 1 ALKIMI ≈ $0.2802 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Alkimi Thị trường hôm nay

Alkimi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALKIMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2802. Với nguồn cung lưu hành là 298,169,167 ALKIMI, tổng vốn hóa thị trường của ALKIMI tính bằng HKD là $649,378,875.97. Trong 24h qua, giá của ALKIMI tính bằng HKD đã giảm $-0.004115, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALKIMI tính bằng HKD là $1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALKIMI sang HKD

$0.2802-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALKIMI sang HKD là $0.2802 HKD, với sự thay đổi -1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALKIMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALKIMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Alkimi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlkimiALKIMI/USDT
Giao ngay
$0.03633
-0.16%

The real-time trading price of ALKIMI/USDT Spot is $0.03633, with a 24-hour trading change of -0.16%, ALKIMI/USDT Spot is $0.03633 and -0.16%, and ALKIMI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Alkimi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ALKIMI sang HKD

logo AlkimiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ALKIMI
0.27HKD
2ALKIMI
0.55HKD
3ALKIMI
0.83HKD
4ALKIMI
1.11HKD
5ALKIMI
1.39HKD
6ALKIMI
1.67HKD
7ALKIMI
1.94HKD
8ALKIMI
2.22HKD
9ALKIMI
2.5HKD
10ALKIMI
2.78HKD
1,000ALKIMI
278.53HKD
5,000ALKIMI
1,392.65HKD
10,000ALKIMI
2,785.3HKD
50,000ALKIMI
13,926.52HKD
100,000ALKIMI
27,853.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ALKIMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alkimi
1HKD
3.59ALKIMI
2HKD
7.18ALKIMI
3HKD
10.77ALKIMI
4HKD
14.36ALKIMI
5HKD
17.95ALKIMI
6HKD
21.54ALKIMI
7HKD
25.13ALKIMI
8HKD
28.72ALKIMI
9HKD
32.31ALKIMI
10HKD
35.9ALKIMI
100HKD
359.02ALKIMI
500HKD
1,795.13ALKIMI
1,000HKD
3,590.27ALKIMI
5,000HKD
17,951.35ALKIMI
10,000HKD
35,902.7ALKIMI

Bảng chuyển đổi số tiền ALKIMI sang HKD và HKD sang ALKIMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALKIMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ALKIMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALKIMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALKIMI = $0.04 USD, 1 ALKIMI = €0.03 EUR, 1 ALKIMI = ₹3.17 INR, 1 ALKIMI = Rp597.95 IDR, 1 ALKIMI = $0.05 CAD, 1 ALKIMI = £0.03 GBP, 1 ALKIMI = ฿1.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0005965
logo ETHETH
0.0168
logo USDTUSDT
64.31
logo BNBBNB
0.06059
logo XRPXRP
27.05
logo SOLSOL
0.3507
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,515.3
logo STETHSTETH
0.01674
logo TRXTRX
200.69
logo DOGEDOGE
338.38
logo ADAADA
102.1
logo WBTCWBTC
0.0005967
logo LINKLINK
3.69
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ALKIMI của bạn

Nhập số lượng ALKIMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ALKIMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide