APF coinAPFC sang CNY:Chuyển đổi APF coin (APFC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

APFC/CNY: 1 APFC ≈ ¥0.2176 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

APF coin Thị trường hôm nay

APF coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APFC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2176. Với nguồn cung lưu hành là 92,599,055.59 APFC, tổng vốn hóa thị trường của APFC tính bằng CNY là ¥143,196,080.17. Trong 24h qua, giá của APFC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0146, biểu thị mức giảm -6.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APFC tính bằng CNY là ¥8.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1274.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APFC sang CNY

¥0.2176-6.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APFC sang CNY là ¥0.2176 CNY, với sự thay đổi -6.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APFC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APFC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch APF coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APFC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, APFC/-- Spot is -- and --, and APFC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi APF coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi APFC sang CNY

logo APF coinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1APFC
0.21CNY
2APFC
0.43CNY
3APFC
0.65CNY
4APFC
0.87CNY
5APFC
1.08CNY
6APFC
1.3CNY
7APFC
1.52CNY
8APFC
1.74CNY
9APFC
1.95CNY
10APFC
2.17CNY
1,000APFC
217.61CNY
5,000APFC
1,088.07CNY
10,000APFC
2,176.14CNY
50,000APFC
10,880.7CNY
100,000APFC
21,761.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang APFC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo APF coin
1CNY
4.59APFC
2CNY
9.19APFC
3CNY
13.78APFC
4CNY
18.38APFC
5CNY
22.97APFC
6CNY
27.57APFC
7CNY
32.16APFC
8CNY
36.76APFC
9CNY
41.35APFC
10CNY
45.95APFC
100CNY
459.52APFC
500CNY
2,297.64APFC
1,000CNY
4,595.28APFC
5,000CNY
22,976.44APFC
10,000CNY
45,952.89APFC

Bảng chuyển đổi số tiền APFC sang CNY và CNY sang APFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APFC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang APFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1APF coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APFC = $0.03 USD, 1 APFC = €0.03 EUR, 1 APFC = ₹2.78 INR, 1 APFC = Rp523.29 IDR, 1 APFC = $0.04 CAD, 1 APFC = £0.02 GBP, 1 APFC = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.41
logo BTCBTC
0.0007386
logo ETHETH
0.02237
logo USDTUSDT
70.39
logo XRPXRP
31.76
logo BNBBNB
0.07572
logo SOLSOL
0.5048
logo USDCUSDC
70.33
logo SMARTSMART
20,406.94
logo TRXTRX
238.44
logo STETHSTETH
0.02234
logo DOGEDOGE
437.46
logo ADAADA
142.98
logo WBTCWBTC
0.0007352
logo HYPEHYPE
1.8
logo BCHBCH
0.1428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi APF coin (APFC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng APFC của bạn

Nhập số lượng APFC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APF coin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APF coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APF coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ APF coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi APF coin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide