BifrostBFC sang VND:Chuyển đổi Bifrost (BFC) sang Việt Nam đồng (VND)

BFC/VND: 1 BFC ≈ ₫831.7 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bifrost Thị trường hôm nay

Bifrost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BFC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫831.7. Với nguồn cung lưu hành là 1,391,269,925.66 BFC, tổng vốn hóa thị trường của BFC tính bằng VND là ₫30,282,703,711,645,322.19. Trong 24h qua, giá của BFC tính bằng VND đã giảm ₫-3.84, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BFC tính bằng VND là ₫20,382.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫427.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BFC sang VND

831.7-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BFC sang VND là ₫831.7 VND, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BFC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BFC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bifrost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BifrostBFC/USDT
Giao ngay
$0.03179
-0.43%

The real-time trading price of BFC/USDT Spot is $0.03179, with a 24-hour trading change of -0.43%, BFC/USDT Spot is $0.03179 and -0.43%, and BFC/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bifrost sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BFC sang VND

logo BifrostSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BFC
831.7VND
2BFC
1,663.4VND
3BFC
2,495.11VND
4BFC
3,326.81VND
5BFC
4,158.51VND
6BFC
4,990.22VND
7BFC
5,821.92VND
8BFC
6,653.62VND
9BFC
7,485.33VND
10BFC
8,317.03VND
100BFC
83,170.35VND
500BFC
415,851.79VND
1,000BFC
831,703.58VND
5,000BFC
4,158,517.9VND
10,000BFC
8,317,035.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang BFC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bifrost
1VND
0.001202BFC
2VND
0.002404BFC
3VND
0.003607BFC
4VND
0.004809BFC
5VND
0.006011BFC
6VND
0.007214BFC
7VND
0.008416BFC
8VND
0.009618BFC
9VND
0.01082BFC
10VND
0.01202BFC
100,000VND
120.23BFC
500,000VND
601.17BFC
1,000,000VND
1,202.35BFC
5,000,000VND
6,011.75BFC
10,000,000VND
12,023.51BFC

Bảng chuyển đổi số tiền BFC sang VND và VND sang BFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BFC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang BFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bifrost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BFC = $0.03 USD, 1 BFC = €0.03 EUR, 1 BFC = ₹2.82 INR, 1 BFC = Rp526.56 IDR, 1 BFC = $0.04 CAD, 1 BFC = £0.02 GBP, 1 BFC = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00116
logo BTCBTC
0.00000017
logo ETHETH
0.000004628
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00001573
logo XRPXRP
0.007639
logo SOLSOL
0.00009433
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.67
logo STETHSTETH
0.000004649
logo DOGEDOGE
0.09401
logo TRXTRX
0.06043
logo ADAADA
0.02746
logo WBTCWBTC
0.0000001702
logo LINKLINK
0.001001
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bifrost (BFC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BFC của bạn

Nhập số lượng BFC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bifrost hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bifrost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bifrost sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bifrost sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bifrost sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bifrost sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bifrost sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide