BMAXBMAX sang GBP:Chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Bảng Anh (GBP)

BMAX/GBP: 1 BMAX ≈ £0.02178 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

BMAX Thị trường hôm nay

BMAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BMAX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02178. Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, tổng vốn hóa thị trường của BMAX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của BMAX tính bằng GBP đã giảm £-0.0001142, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMAX tính bằng GBP là £0.2583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMAX sang GBP

£0.02178-0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMAX sang GBP là £0.02178 GBP, với sự thay đổi -0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMAX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch BMAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BMAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BMAX/-- Spot is -- and --, and BMAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BMAX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BMAX sang GBP

logo BMAXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BMAX
0.02GBP
2BMAX
0.04GBP
3BMAX
0.06GBP
4BMAX
0.08GBP
5BMAX
0.1GBP
6BMAX
0.13GBP
7BMAX
0.15GBP
8BMAX
0.17GBP
9BMAX
0.19GBP
10BMAX
0.21GBP
10,000BMAX
217.86GBP
50,000BMAX
1,089.34GBP
100,000BMAX
2,178.69GBP
500,000BMAX
10,893.48GBP
1,000,000BMAX
21,786.96GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BMAX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo BMAX
1GBP
45.89BMAX
2GBP
91.79BMAX
3GBP
137.69BMAX
4GBP
183.59BMAX
5GBP
229.49BMAX
6GBP
275.39BMAX
7GBP
321.29BMAX
8GBP
367.19BMAX
9GBP
413.09BMAX
10GBP
458.99BMAX
100GBP
4,589.9BMAX
500GBP
22,949.5BMAX
1,000GBP
45,899BMAX
5,000GBP
229,495BMAX
10,000GBP
458,990BMAX

Bảng chuyển đổi số tiền BMAX sang GBP và GBP sang BMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BMAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BMAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMAX = $0.03 USD, 1 BMAX = €0.02 EUR, 1 BMAX = ₹2.6 INR, 1 BMAX = Rp490.16 IDR, 1 BMAX = $0.04 CAD, 1 BMAX = £0.02 GBP, 1 BMAX = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
43.33
logo BTCBTC
0.006144
logo ETHETH
0.1713
logo USDTUSDT
672.86
logo XRPXRP
241.71
logo BNBBNB
0.6985
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
673.28
logo SMARTSMART
142,879.36
logo DOGEDOGE
2,961
logo STETHSTETH
0.1708
logo TRXTRX
2,008.67
logo ADAADA
867.64
logo USDEUSDE
674.09
logo WBTCWBTC
0.006143
logo LINKLINK
32.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BMAX của bạn

Nhập số lượng BMAX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMAX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BMAX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi BMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide