BMAXBMAX sang INR:Chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BMAX/INR: 1 BMAX ≈ ₹2.48 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BMAX Thị trường hôm nay

BMAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BMAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BMAX, tổng vốn hóa thị trường của BMAX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BMAX tính bằng INR đã tăng ₹0.001728, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMAX tính bằng INR là ₹30.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMAX sang INR

2.48+0.069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMAX sang INR là ₹2.48 INR, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch BMAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BMAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BMAX/-- Spot is -- and --, and BMAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BMAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BMAX sang INR

logo BMAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BMAX
2.48INR
2BMAX
4.96INR
3BMAX
7.45INR
4BMAX
9.93INR
5BMAX
12.42INR
6BMAX
14.9INR
7BMAX
17.38INR
8BMAX
19.87INR
9BMAX
22.35INR
10BMAX
24.84INR
100BMAX
248.41INR
500BMAX
1,242.08INR
1,000BMAX
2,484.17INR
5,000BMAX
12,420.89INR
10,000BMAX
24,841.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang BMAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BMAX
1INR
0.4025BMAX
2INR
0.805BMAX
3INR
1.2BMAX
4INR
1.61BMAX
5INR
2.01BMAX
6INR
2.41BMAX
7INR
2.81BMAX
8INR
3.22BMAX
9INR
3.62BMAX
10INR
4.02BMAX
1,000INR
402.54BMAX
5,000INR
2,012.73BMAX
10,000INR
4,025.47BMAX
50,000INR
20,127.38BMAX
100,000INR
40,254.76BMAX

Bảng chuyển đổi số tiền BMAX sang INR và INR sang BMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BMAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BMAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMAX = $0.03 USD, 1 BMAX = €0.02 EUR, 1 BMAX = ₹2.48 INR, 1 BMAX = Rp468.51 IDR, 1 BMAX = $0.04 CAD, 1 BMAX = £0.02 GBP, 1 BMAX = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3562
logo BTCBTC
0.00005136
logo ETHETH
0.001402
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.00582
logo SOLSOL
0.02779
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,260.86
logo DOGEDOGE
24.21
logo STETHSTETH
0.001401
logo TRXTRX
16.63
logo ADAADA
7.12
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2678
logo WBTCWBTC
0.00005135

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BMAX của bạn

Nhập số lượng BMAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BMAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide